3. Các kì quan thế giới nói tiếng Anh như thế nào?

Các từ vựng về kì quan thế giới bao gồm: mausoleum, stadium, city, tower, tomb, pyramid, wall, cave, bay, fortress,…

1. 

wonder /ˈwʌn.dɚ/

(n): kì quan

2. 

mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/

(n): lăng mộ

3. 

Colosseum /ˌkɒləˈsiːəm/

(n): đấu trường La Mã

4. 

century /ˈsentʃəri/

(n): thế kỉ

5. 

pyramid /ˈpɪrəmɪd/

(n): kim tự tháp

6. 

tomb /tuːm/

(n): ngôi mộ

7. 

fortress /ˈfɔːtrəs/

(n): pháo đài

8. 

canyon /ˈkænjən/

(n): hẻm núi

9. 

cave /keɪv/

(n): hang động

10. 

bay /beɪ/

(n): vịnh

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh