2. Giao thông trong tương lai nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về giao thông trong tương lai gồm: autopilot, bamboo-coopter, driveless, eco-friendly, fume, hyperloop, sail, skytrain, solar-powered, solowheel, walkcar,…

1. 

autopilot /ˈɔːtəʊpaɪlət/

(n, adj): lái tự động

2. 

bamboo-coopter

(n): chong chóng tre

3. 

convenient /kənˈviːniənt/

(adj): tiện lợi

4. 

disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

(v): biến mất

5. 

driverless /ˈdraɪvələs/

(adj): không người lái

6. 

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

(adj): thân thiện với môi trường

7. 

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/

(adj): tiết kiệm nhiên liệu

8. 

hyperloop / ˈhaɪpə(r) luːp /

(n): hệ thống giao thông tốc độ cao

9. 

skytrain /skaɪ/ /treɪn/

(n): hệ thống tàu điện trên không

10. 

solar-powered /ˌsəʊlə ˈpaʊə(r)/

(adj): chạy bằng năng lượng mặt trời

11. 

solowheel /ˈsəʊləʊ wiːl /

(n): phương tiện cá nhân 1 bánh

12. 

walkcar /wɔːk kɑː(r)/

(n): ô tô tự vận hành dùng chân

13. 

teleporter /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/

(n): phương tiện di chuyển tức thời

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh