2. Các loại cửa hàng và dịch vụ nói tiếng anh như thế nào?

Các từ vựng về các loại cửa hàng và dịch vụ gồm: bakery, butcher's, clothes shop, chnaging room, florist's, food court, greengrocer's, newsagent's, pharmacy,…

1. 

bakery /ˈbeɪkəri/

(n): tiệm bánh

2. 

butcher's /ˈbʊtʃə(r)/

(n): cửa hàng bán thịt

3. 

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/

(np): cửa hàng quần áo

4. 

florist's /ˈflɒrɪst/

(n): cừa hàng bán hoa

5. 

food court

(np): khu ăn uống

6. 

greengrocer's /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/

(n): hàng rau củ

7. 

newsagent /ˈnjuːzeɪdʒənt/

(n): cừa hàng bán báo

8. 

pharmacy /ˈfɑːməsi/

(n): hiệu thuốc

9. 

piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/

(np): lợn tiết kiệm

10. 

pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/

(np): tiền tiêu vặt

11. 

sales /seɪlz/

(n): khuyến mại

12. 

shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/

(np): người bán hàng

13. 

shopper /ˈʃɒpə(r)/

(n): người mua hàng

14. 

shopping centre /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/

(np): trung tâm mua sắm

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh