4. Các thể loại phim nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về các thể loại phim và tính từ miêu tả phim gồm: comedy, confusing, director, documentary, dull, enjoyable, fantasy, frightening, gripping, horror film, moving, must-see, poster, review, scary, science fiction, shocking, star, violent,…

1. 

comedy /ˈkɒmədi/

(n): hài kịch

2. 

confusing /kənˈfjuːzɪŋ/

(adj): khó hiểu, gây bối rối

3. 

director /dəˈrektə(r)/

(n): đạo diễn

4. 

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/

(n): phim tài liệu

5. 

dull /dʌl/

(adj): buồn tẻ, chán ngắt

6. 

enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/

(adj): thú vị, thích thú

7. 

fantasy /ˈfæntəsi/

(n): phim giả tưởng

8. 

frightening /ˈfraɪtnɪŋ/

(adj): làm sợ hãi, rùng rợn

9. 

gripping /ˈɡrɪpɪŋ/

(adj): hấp dẫn, thú vị

10. 

horror film /ˈhɒrə/ /fɪlm/

(np): phim kinh dị

11. 

moving /ˈmuːvɪŋ/

(adj): cảm động

12. 

must-see /mʌst-siː/

(n): phim hấp dẫn cần xem

13. 

review /rɪˈvjuː/

(n): bài phê bình

14. 

scary /ˈskeəri/

(adj): đáng sợ

15. 

science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/

(np): phim khoa học viễn tưởng

16. 

shocking /ˈʃɒkɪŋ/

(adj): làm sửng sốt

17. 

star /stɑː(r)/

(v): đóng vai chính

18. 

violent /ˈvaɪələnt/

(adj): bạo lực

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh