2. Cách phát âm đúng âm /v/? Dấu hiệu nhận biết âm /v/?

Âm /v/ là phụ âm hữu thanh. Chạm môi dưới với hàm răng trên (để một khoảng hở nhỏ), đẩy luồng hơi ra, tạo độ rung ở thanh quản và tạo ra âm /v/ (có thể lấy tay đặt ở cổ và cảm nhận sự rung nhẹ).

1. Giới thiệu âm /v/

Là phụ âm hữu thanh.

2. Cách phát âm /v/

Chạm môi dưới với hàm răng trên (để một khoảng hở nhỏ), đẩy luồng hơi ra, tạo độ rung ở thanh quản và tạo ra âm /v/ (có thể lấy tay đặt ở cổ và cảm nhận sự rung nhẹ).

3. Các ví dụ

valuable /ˈvæljuəbl/ (adj): có giá trị

violin /ˌvaɪəˈlɪn/ (n): đàn vĩ cầm

love /lʌv/ (n): tình yêu

have to leave at seven

(Tôi phải rời đi lúc 7 giờ.)

I often visit the valley covered with violet flowers.

(Tôi thường ghé thăm lung lũng trải đầy hoa tím.)

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /v/

– Chữ cái “v” luôn được phát âm là /v/. Luôn nhớ phụ âm /v/ khi phiên âm không biến đổi.

– Có 2 từ tiếng Anh không có chữ “v” nhưng cũng được phát âm là /v/: of /əv/ và Stephen /sti:vən/.

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh