3. Các từ vựng liên quan đến hàng không nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng liên quan đến hàng không gồm: airplane, boarding, aisle, aviation, birth certificate, departure, flyer, passport, service, shuttle, terminal,…

1. 

aviation /ˌeɪviˈeɪʃn/

(n): ngành hàng không

2. 

airplane /ˈeəpleɪn/

(n): máy bay

3. 

pilot /ˈpaɪlət/

(n): phi công

4. 

flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/

(np): tiếp viên hàng không

5. 

aisle /aɪl/

(n): lối đi giữa các hàng ghế trên máy bay

6. 

boarding /ˈbɔːdɪŋ/

(n): việc lên tàu, lên máy bay

7. 

department /dɪˈpɑːtmənt/

(n): sự xuất phát, khởi hành

8. 

flyer /ˈflaɪə(r)/

(n): hành khách đi máy bay

9. 

passport /ˈpɑːspɔːt/

(n): hộ chiếu

10. 

service /ˈsɜːvɪs/

(n): dịch vụ

11. 

shuttle /ˈʃʌtl/

(n): tàu, xe con thoi

12. 

terminal /ˈtɜːmɪnl/

(n): trạm cuối

13. 

transit /ˈtrænzɪt/

(v): quá cảnh

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh