2. Các hoạt động văn hóa nói tiếng Anh như thế nào?

Các từ vựng về hoạt động văn hóa gồm: ballet, celebrity, comic, game show, media, pensioner, poem, reality show, soap opera, talk show, dult, middle-aged, teenager, weather forecast,…

1. 

cultural /ˈkʌltʃərəl/

(adj): thuộc về văn hóa

2. 

adult /ˈædʌlt/

(n): người trưởng thành

3. 

ballet /ˈbæleɪ/

(n): múa ba-lê

4. 

comic /ˈkɒmɪk/

(n): truyện tranh

5. 

celebrity /səˈlebrəti/

(n): người nổi tiếng

6. 

game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

(n): trò chơi truyền hình

7. 

media /ˈmiːdiə/

(n): phương tiện truyền thông

8. 

middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/

(adj): (người) trung niên

9. 

pensioner /ˈpenʃənə(r)/

(n): người đã về hưu

10. 

poem /ˈpəʊɪm/

(n): bài thơ

11. 

reality show /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/

(np): chương trình truyền hình thực tế

12. 

soap opera / səʊp ˈɒpərə /

(np): phim truyền hình

13. 

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/

(n): thanh thiếu niên

14. 

weather forecast / ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/

(np): dự báo thời tiết

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh