2. Các đơn vị đo lường và tính từ miêu tả món ăn nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về các loại thực phẩm gồm: bar, bubble tea, bunch, carton, cereal, creamy, crispy, clove, dessert, loaf, lemongrass, main course, mild, packet, pasta, pomelo, sack, sake, somtum, sour, smoothie, spicy, spoonful, starter, summer roll, stalk, tin, tuna,….

1. 

bar /bɑː(r)/

(n): thanh, thỏi

2. 

bunch /bʌntʃ/

(n): nải, chùm

3. 

carton /ˈkɑːtən/

(n): hộp giấy

4. 

creamy /ˈkriːmi/

(adj): nhiều kem

5. 

crispy /ˈkrɪspi/

(adj): giòn

6. 

clove /kləʊv/

(n): nhánh (tỏi)

7. 

dessert /dɪˈzɜːt/

(n): món tráng miệng

8. 

loaf /ləʊf/

(n): ổ (bánh mì)

9. 

lemongrass /ˈlemənɡrɑːs/

(n): nhánh sả

10. 

main course /ˌmeɪn ˈkɔːrs/

(np): món chính

11. 

mild /maɪld/

(adj): dịu, nhẹ, không gắt

12. 

packet /ˈpækɪt/

(n): túi, gói

13. 

sack /sæk/

(n): bao (gạo)

14. 

sour /ˈsaʊə(r)/

(adj): chua

15. 

spicy /ˈspaɪsi/

(adj): cay

16. 

starter /ˈstɑːtə(r)/

(n): món khai vị

17. 

tin /tɪn/

(n): lon, hộp thiếc

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh