1. Các phương thức giao tiếp nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về các phương thức giao tiếp gồm: communication, face-to-face conversation, text message, email, letter, card, mobile phone, landline, instant messaging, video chat, symbol, emoicons, emoji, social media,…

1. 

communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

(n): sự giao tiếp

2. 

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v): giao tiếp

3. 

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

(adj): trực tiếp, đối mặt

4. 

conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/

(n): bài hội thoại

5. 

text message

(np): tin nhắn văn bản

6. 

email /ˈiːmeɪl/

(n): thư điện tử

7. 

letter /ˈletə(r)/

(n): bức thư

8. 

card /kɑːd/

(n): thẻ/ thiệp

9. 

mobile phone / ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /

(np): điện thoại di động

10. 

landline /ˈlændlaɪn/

(n): điện thoại cố định

11. 

instant messaging /ˌɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒ/

(np): tin nhắn tức thời

12. 

video chatting

(np): trò chuyện qua màn hình

13. 

symbol /ˈsɪmbl/

(n): biểu tượng

14. 

emoticon /ɪˈməʊtɪkɒn/

(n): kí hiệu cảm xúc

15. 

emoji /ɪˈməʊdʒi/

(n): biểu tượng cảm xúc

16. 

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(np): mạng xã hội

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh