4. Các nguồn năng lượng nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về các nguồn năng lượng gồm: energy, resource, electricity, available, hydro, light bulb, limited, non-renewable, nuclear, panel, produce, reduce, replace, solar, tap,…

1. 

energy /ˈenədʒi/

(n): năng lượng

2. 

resource /rɪˈsɔːs/

(n): nguồn

3. 

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n): điện

4. 

available /əˈveɪləbl/

(adj): có sẵn

5. 

hydro /ˈhaɪdrəʊ/

(adj): liên quan đến nước

6. 

light bulb / laɪt bʌlb /

bóng đèn

7. 

limited /ˈlɪmɪtɪd/

(adj): hữu hạn

8. 

non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

(adj): không thể làm mới

9. 

nuclear /ˈnjuːkliə(r)/

(n): hạt nhân

10. 

solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

(np): tấm pin năng lượng mặt trời

11. 

produce /prəˈdjuːs/

(v): sản xuất

12. 

replace /rɪˈpleɪs/

(v): thay thế

13. 

tap /tæp/

(n): vòi nước

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh