5. Các từ vựng về môi trường nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về môi trường gồm: environment, problem, solution, pollution, endangered animals, deforestation, reuse, reduce, recycle, plastic, plant trees, national parks,….

1. 

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n): môi trường

2. 

problem /ˈprɒbləm/

(n): vấn đề

3. 

solution /səˈluːʃn/

(n): giải pháp

4. 

pollution /pəˈluːʃn/

(n): sự ô nhiễm

5. 

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n): động vật hoang dã

6. 

endangered animals /ɪnˈdeɪnʤəd ˈænɪməlz/

(n): những động vật bị đe dọa

7. 

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

(n): sự tàn phá rừng

8. 

reuse /ˌriːˈjuːz/

(v): tái sử dụng

9. 

reduce /ri'dju:s/

(v): cắt giảm

10. 

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

(v): tái chế

11. 

plastic /ˈplæstɪk/

(n): nhựa

12. 

plant trees /plɑːnt triːz/

(vp): trồng cây

13. 

national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/

(np): vườn quốc gia

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh