6. Cách phát âm /dʒ/? Dấu hiệu nhận biết âm /dʒ/?

Âm /dʒ/ là phụ âm hữu thanh. Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra 2 phía. Đầu lưỡi được đặt ở chân răng cửa hàm răng trên, khi hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng. Dùng giọng tạo âm /dʒ/, rung cổ họng.

1. Giới thiệu âm /dʒ/

Là phụ âm hữu thanh.

2. Cách phát âm // 

– Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra 2 phía

– Đầu lưỡi được đặt ở chân răng cửa hàm răng trên, khi hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng

– Dùng giọng tạo âm /dʒ/, rung cổ họng

3. Các ví dụ

juice /dʒuːs/ (n): nước ép rau củ quả

judge /dʒʌdʒ/ (v): đánh giá

gymnastic /dʒɪmˈnæstɪk/ (n): thể dụng dụng cụ

ginger /ˈdʒɪndʒər/ (n): củ gừng

soldier /ˈsəʊldʒər/ (n): người lính

stage /steɪdʒ/ (n): sân khấu

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm //

– Dấu hiệu 1“j” được phát âm là /dʒ/

Ví dụ:

job /dʒɒb/ (n): nghề nghiệp

jam /dʒæm/ (n): mứt hoa quả

jacket /ˈdʒækɪt/ (n): áo khoác

jeans /dʒiːnz/ (n): quần bò

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): tận hưởng, hưởng thụ

– Dấu hiệu 2. “g” được phát âm là /dʒ/

Ví dụ:

gene /dʒiːn/ (n): gien di truyền

general /ˈdʒenrəl/ (adj): chung, toàn thể

geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lý

gentle /ˈdʒentl/ (adj): dịu dàng, nhẹ nhàng

gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ (adj): xinh đẹp

– Dấu hiệu 3. “ge” được phát âm là /dʒ/

 Ví dụ:

judge /dʒʌdʒ/ (v): đánh giá

fridge /frɪdʒ/ (n): cái tủ lạnh

manage /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý

college /ˈkɒlɪdʒ/ (n): đại học

storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): kho lưu trữ

– Dấu hiệu 4. “d” được phát âm là /dʒ/

 Ví dụ:

verdure /ˈvɜːrdʒər/ (n): bụi cỏ xanh tươi

procedure /prəˈsiːdʒər/ (n): thủ tục

soldier /ˈsəʊldʒər/ (n): người chiến sĩ, binh lính

schedule /ˈskedʒuːl/ (n): lịch trình

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh