2. Các hoạt động sống xanh ở trường nói tiếng anh như thế nào?

Các từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,….

1. 

a yoghurt pot

(np): lọ sữa chua

2. 

an apple core

(np): lõi quả táo

3. 

newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/

(n): báo giấy

4. 

a jam jar

(np): lọ mứt

5. 

a banana skin

(np): vỏ chuối

6. 

a can of cola

(np): một lon nước ngọt có ga

7. 

battery /ˈbætri/

(n): pin

8. 

magazine /ˌmæɡəˈziːn/

(n): tạp chí

9. 

paper /ˈpeɪpə(r)/

(n): giấy

10. 

plastic /ˈplæstɪk/

(n): nhựa

11. 

metal /ˈmetl/

(n): kim loại

12. 

glass /ɡlɑːs/

(n): thủy tinh

13. 

compost /ˈkɒmpɒst/

(n): phân hữu cơ

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh