1. Các loại lễ hội và hoạt động lễ hội nói tiếng Anh như thế nào?

Các từ vựng về các loại hình và hoạt động lễ hội bao gồm: Cannes Film Festival, costume, decoration, Easter, feast, fireworks, float, folk dance, Mid-Autumn Festival, parade, Thanksgiving,…

1. 

festival /ˈfestɪvl/

(n): lễ hội

2. 

Cannes Film Festival /kæn fɪlm ˈfɛstəvəl /

(np): Liên hoan phim Cannes

3. 

costume /ˈkɒstjuːm/

(n): trang phục

4. 

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

5. 

Easter /ˈiːstə(r)/

(n): Lễ Phục sinh

6. 

feast /fiːst/

(n): bữa tiệc

7. 

feature /ˈfiːtʃə(r)/

(n): trình diễn đặc biệt

8. 

fireworks display /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/

(np): trình diễn pháo hoa

9. 

float /fləʊt/

(n): xe diễu hành

10. 

folk dance

(np): nhảy/ múa dân gian

11. 

Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/

(np): Tết trung thu

12. 

parade /pəˈreɪd/

(n): cuộc diexu hành

13. 

prosperity /prɒˈsperəti/

(n): sự thịnh vượng

14. 

Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

(n): Lễ Tạ ơn

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh