3. Các loài động vật nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về các loài động vật gồm: parrot, chiken, bear, kangaroo, bee, rabbit, cow, chimp, tiger, butterfly, tortoise, donkey, elephant, zebra, fly, giraffe,…

1. 

animal /ˈænɪml/

(n): động vật

2. 

parrot /ˈpærət/

(n): con vẹt

3. 

bear /beə(r)/

(n): con gấu

4. 

kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/

(n): chuột túi

5. 

rabbit /ˈræbɪt/

(n): con thỏ

6. 

chimp /tʃɪmp/

(n): con tinh tinh

7. 

tiger /ˈtaɪɡə(r)/

(n): con hổ

8. 

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/

(n): con bướm

9. 

tortoise /ˈtɔːtəs/

(n): con rùa/ con đồi mồi

10. 

donkey /ˈdɒŋki/

(n): con lừa

11. 

elephant /ˈelɪfənt/

(n): con voi

12. 

zebra /ˈzebrə/

(n): ngựa vằn

13. 

giraffe /dʒɪˈræf/

(n): hươu cao cổ

14. 

claw /klɔː/

(n): móng vuốt

15. 

feather /ˈfeðə(r)/

(n): lông vũ

16. 

fur /fɜː(r)/

(n): lông mao

17. 

tail /teɪl/

(n): cái đuôi

18. 

wing /wɪŋ/

(n): cái cánh

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh