2. Các trang phục và mô tả ngoại hình nói tiếng anh như thế nào?

Các từ vựng để mô tả trang phục và ngoại hình gồm: accessories, boots, fashion, glasses, hoodie, jeans, ….

1. 

accessories /əkˈsɛsəriz/

(n): phụ kiện

2. 

baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/

(np): mũ bóng chày

3. 

boots /buːts/

(n): giày cao cổ

4. 

fashion /ˈfæʃn/

(n): thời trang

5. 

glasses /ɡlɑːsiz/

(n): mắt kính

6. 

hoodie /ˈhʊd.i/

(n): áo dài tay có mũ

7. 

jeans /dʒiːnz/

(n): quần bò

8. 

necklace /ˈnekləs/

(n): vòng cổ

9. 

plain /pleɪn/

(adj): trơn (một màu)

10. 

scarf /skɑːf/

(n): khăn quàng cổ

11. 

shorts /ʃɔːts/

(n): quần soóc

12. 

tight /taɪt/

(adj): chật (quần áo, giày,...)

13. 

tracksuit /ˈtræksuːt/

(n): quần và áo ấm rộng (dùng khi tập thể thao)

14. 

woolly /ˈwʊl.i/

(adj): làm bằng len

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh