3. Các hoạt động thể thao nói tiếng Anh như thế nào?

Các từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,…

1. 

sports /spɔːrts/

(n): các môn thể thao

2. 

snorkelling /ˈsnɔːkəlɪŋ/

(n): môn lặn với ống thở

3. 

rollerblading

(n): trượt patin

4. 

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

5. 

kickboxing /ˈkɪk bɒksɪŋ/

(n): môn võ thuật kết hợp giữa quyền Anh và karate

6. 

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

7. 

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/

(n): bơi

8. 

volleyball /ˈvɒlibɔːl/

(n): bóng chuyền

9. 

table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/

(n): bóng bàn

10. 

badminton /ˈbædmɪntən/

(n): cầu lông

11. 

mat /mæt/

(n): thảm tập yoga

12. 

helmet /ˈhelmɪt/

(n): mũ bảo hiểm

13. 

snorkel /ˈsnɔːkl/

(n): ống thở

14. 

flipper /ˈflɪpə(r)/

(n): chân chèo

15. 

wetsuit /ˈwetsuːt/

(n): đồ lặn

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh