5. Để nói về việc học ngoại ngữ trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng nói về việc học ngoại ngữ gốm: foreign language, instant, setting, website, native, audiobook, change, device, social media, account, translate,…

1. 

foreign language

(np): ngoại ngữ

2. 

instant /ˈɪnstənt/

(adj): tức thời/ ngay lập tức

3. 

setting /ˈsetɪŋ/

(n): cài đặt

4. 

website /ˈwebsaɪt/

(n): trang web

5. 

native /ˈneɪtɪv/

(adj): bản xứ

6. 

audiobook

(n): sách nói

7. 

change /tʃeɪndʒ/

(v): thay đổi

8. 

device /dɪˈvaɪs/

(n): thiết bị

9. 

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(np): mạng xã hội

10. 

account /əˈkaʊnt/

(n): tài khoản

11. 

translate /trænzˈleɪt/

(v): biên dịch

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Từ vựng

Ngữ pháp