4. Từ vựng về các loại nhà ở nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở gồm: accommodation, basement flat, block of flats, bungalow, camper van, cottage, couch-surfing, detached house, floating market, semi-detached house, stilt house, studio apartment,…

1. 

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/

(n): chỗ ở

2. 

basement flat /ˈbeɪsmənt flæt/

(np): căn hộ ở tầng trệt

3. 

block of flats /blɒk/ /ɒv/ /flæts/

(np): tòa chung cư

4. 

bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/

(n): nhà gỗ

5. 

camper van

(np): nhà di động

6. 

cottage /ˈkɒtɪdʒ/

(n): nhà tranh

7. 

couch-surfing

(n): ở nhờ

8. 

detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/

(np): nhà ở riêng lẻ

9. 

floating market /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/

(np): chợ nổi

10. 

semi-detached house / ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/

(n): nhà liền kề

11. 

stilt house /stɪlt haʊs/

(np): nhà sàn

12. 

apartment /əˈpɑːtmənt/

(n): căn hộ

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Từ vựng

Ngữ pháp