1. Để nói về các hoạt động của con người đến môi trường trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường gồm: awareness, carbon footprint, chemical, eco-friendly, electrical, emission, encourage, estimate, human, issue, lifestyle, litter, organic, public transport, refillable, resource, sustainable,…

1. 

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n): môi trường

2. 

awareness /əˈweənəs/

(n): ý thức

3. 

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

(np): dấu chân cac-bon

4. 

chemical /ˈkemɪkl/

(n): hóa chất

5. 

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

(adj): thân thiện với môi trường

6. 

electrical /ɪˈlektrɪkl/

(adj): thuộc về điện

7. 

emission /ɪˈmɪʃn/

(n): sự thải ra, thoát ra

8. 

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v): khuyến khích

9. 

estimate /ˈestɪmeɪt/

(v): ước tính, ước lượng

10. 

human /ˈhjuːmən/

(n): con người

11. 

issue /ˈɪʃuː/

(n): vấn đề

12. 

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/

(n): lối sống

13. 

litter /ˈlɪtə(r)/

(n): rác thải

14. 

organic /ɔːˈɡænɪk/

(adj): hữu cơ

15. 

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(np): giao thông công cộng

16. 

refillable /ˌriːˈfɪləbl/

(adj): có thể làm đầy lại được

17. 

resource /rɪˈsɔːs/

(n): tài nguyên, nguồn lực

18. 

sustainable /səˈsteɪnəbl/

(adj): bền vững

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Từ vựng

Ngữ pháp