11. Để nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về các hoạt động hàng ngày gồm: have lunch, catch the bus, do my hair, anwer the door, make breakfast, take a nap, watch the news, play music,…

1. 

daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/

(np): hoạt động thường nhật

2. 

have lunch /hæv/ /lʌnʧ/

(vp): ăn trưa

3. 

catch the bus

(vp): bắt xe buýt

4. 

do my hair

(vp): làm tóc

5. 

answer the door

(vp): xem ai gọi cửa

6. 

make breakfast

(vp): nấu bữa sáng

7. 

take a nap /teɪk eɪ næp/

(vp): ngủ trưa

8. 

watch the news

(vp): xem tin tức/ thời sự

9. 

play music

(vp): chơi nhạc

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Từ vựng

Ngữ pháp