3. Từ vựng về nội thất và đồ gia dụng trong tiếng Anh nói như thế nào?

Từ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng gồm: bathtub, bookcase, painting, sink, cooker, pillow, toilet, rug, washbasin, cushion,…

1. 

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n): nội thất

2. 

appliance /əˈplaɪəns/

(n): thiết bị

3. 

bathtub /ˈbɑːθtʌb/

(n): bồn tắm

4. 

bookcase /ˈbʊkkeɪs/

(n): giá sách, kệ sách

5. 

painting /ˈpeɪntɪŋ/

(n): bức tranh

6. 

sink /sɪŋk/

(n): bồn rửa

7. 

cooker /ˈkʊkə(r)/

(n): bếp, nồi cơm điện

8. 

pillow /ˈpɪləʊ/

(n): cái gối

9. 

toilet /ˈtɔɪlət/

(n): bồn cầu, nhà vệ sinh

10. 

rug /rʌɡ/

(n): tấm thảm

11. 

washbasin /ˈwɒʃbeɪsn/

(n): chậu rửa mặt

12. 

cushion /ˈkʊʃn/

(n): gối đệm (để ở sô pha)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Từ vựng

Ngữ pháp