2. Cơ sở vật chất trường học nói tiếng anh như thế nào?

Các cơ sở vật chất trong nhà trường gồm: library, lab, gym, playground, computer room, classroom, hall, school yard, school garden,…

1. 

facility /fəˈsɪləti/

(n): cơ sở vật chất

2. 

school /skuːl/

(n): trường học

3. 

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n): phòng học

4. 

computer room /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/

(n): phòng máy vi tính

5. 

science lab /ˈsaɪəns læb/

(n): phòng thí nghiệm khoa học

6. 

gym /dʒɪm/

(n): phòng thể dục

7. 

playground /ˈpleɪɡraʊnd/

(n): sân chơi

8. 

library /ˈlaɪbrəri/

(n): thư viện

9. 

hall /hɔːl/

(n): hội trường

10. 

school garden /skuːl/ /ˈgɑːdn/

(n): vườn trường

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh