3. Các thiết bị công nghệ cao nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về thiết bị công nghệ cao gồm: tablet, games console, smartphone, drone, virtual reality headset, MP3 player, interact, IT technician, mechanic, games designer, software, router, keyboard, USB flash drive,…

1. 

tablet /ˈtæblət/

(n): máy tính bảng

2. 

games console

(np): máy trò chơi điện tử

3. 

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/

(n): điện thoại thông minh

4. 

drone /drəʊn/

(n): máy bay không người lái

5. 

virtual reality headset

(np): kính thực tế ảo

6. 

MP3 player

(np): máy phát nhạc MP3

7. 

interact /ˌɪntərˈækt/

(v): tương tác

8. 

IT technician

(np): chuyên viên công nghệ thông tin

9. 

mechanic /məˈkænɪk/

(n): thợ máy

10. 

games designer

(np): thiết kế trò chơi

11. 

software /ˈsɒftweə(r)/

(n): phần mềm

12. 

router /ˈruːtə(r)/

(n): bộ định tuyến

13. 

keyboard /ˈkiːbɔːd/

(n): bàn phím

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh