2. Các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên gồm: compass, first-aid knit, lighter, map, mirror, rope, sleeping bag, tent, torch, water bottle,…

1. 

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n): thiết bị

2. 

desert /ˈdezət/

(n): sa mạc

3. 

compass /ˈkʌmpəs/

(n): la bàn

4. 

first-aid knit

(n): bộ dụng cụ sơ cứu

5. 

knife /naɪf/

(n): con dao

6. 

lighter /ˈlaɪtə(r)/

(n): bật lửa

7. 

map /mæp/

(n): bản đồ

8. 

mirror /ˈmɪrə(r)/

(n): cái gương

9. 

rope /rəʊp/

(n): dây thừng

10. 

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

(np): túi ngủ

11. 

tent /tent/

(n): cái lều

12. 

torch /tɔːtʃ/

(n): đèn pin

13. 

water bottle /ˈwɔːtə ˈbɒtl/

(np): chai nước

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Từ vựng

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh

Ngữ pháp

Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh