1. Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 5 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 5

UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM

(Những kì quan ở Việt Nam)

GETTING STARTED

1.

rickshaw /ˈrɪkʃɔː/

(n): xe kéo

Mi suggested Veronica should use rickshaws to get around Hue City.

(Mi gợi ý Veronia nên đi xe kéo xung quanh thành phố Huế.)

2.

recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/

(n):gợi ý

We chose the hotel on their recommendation.

(Chúng tôi đã chọn khách sạn theo lời gợi ý của họ.)

3.

bother /ˈbɒðə(r)/

(v): phiền hà

Er no, don’t bother going to the museums.

(Ơ không, đừng quan tâm đến bảo tàng.)

4.

Notre Dame Cathedral /ˈnotrə deɪm kəˈθiːdrəl/

(n): Nhà thờ Đức Bà

I have visited Notre Dame Cathedral recently.

(Tôi đã đến thăm nhà thờ Đức Bà gần đây.)

A CLOSER LOOK 1

5.

cavern /ˈkævən/

(n): hang động

It was too soon; she was still in the cavern.

(Nó đã quá sớm; cô ấy vẫn ở trong hang.)

6.

limestone /ˈlaɪmstəʊn/

(n): đá vôi

The step pyramid is made of limestone.

(Phần lõi của kim tự tháp được làm từ đá vôi.)

7.

fortress /ˈfɔːtrəs/

(n): pháo đài

This fortress is impenetrable.

(Pháo đài này bất khả xâm phạm.)

8.

citadel /ˈsɪtədəl/

(n): tường thành, thành lũy

The Imperial Citadel of Thang Long is a complex.

(Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp)

9.

tomb /tuːm/

(n): ngôi mộ

I can see the tomb’s image from book.

(Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp)

10.

administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/

(adj): hành chính

Ha Noi is the administrative centre of our country.

(Hà Nội là trung tâm hành chính của đất nước chúng ta.)

11.

setting /ˈsetɪŋ/

(n): bối cảnh

I like a hotel in a beautiful setting of landscaped gardens.

(Tôi thích một khách sạn có khu vườn kiểng đẹp.)

12.

astounding /əˈstaʊndɪŋ/

(adj): kinh ngạc

The original size of the Forbidden City is astounding.

(Kích thước ban đầu của Tử Cấm Thành thật đáng kinh ngạc)

13.

measure /ˈmeʒə(r)/

(n): biện pháp

The government must take measures to preserve historical sites in the area.

(Chính phủ phải thực hiện các biện pháp để bảo tồn các di tích lịch sử trong khu vực.)

14.

Imperial /ɪmˈpɪəriəl/(a)

(adj): [thuộc] hoàng đế

The Imperial Citadel of Thang Long is a complex that consists of royal palaces and monuments.

(Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp bao gồm các cung điện và lăng mộ hoàng gia.)

A CLOSER LOOK 2

15.

breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/

(adj): đẹp, hùng vĩ

Thousands of visitors come to enjoy breathtaking views of Ha Long Bay every year.

(Hàng ngàn du khách đến thưởng ngoại phong cảnh của Vịnh Hạ Long hàng năm.)

16.

honor /ˈɒnə(r)/

(v): tôn vinh

The Cham people built Po Nagar Cham temple complex to honor Yang Ino Po Nagar, mother of the kingdom.

(Người Chăm đã xây dựng ngôi đền Chăm Po Nagar để tôn vinh Yang Ino Po Nagar, mẹ của vương quốc.)

17.

monument /ˈmɒnjumənt/

(n): công trình

It is believed that the best time to visit the complex of Hue Monuments is in April.

(Người ta tin rằng thời gian thích hợp nhất để tham quam khu di tích Huế là vào tháng Tư.)

18.

security /sɪˈkjʊərəti/

(n): biện pháp an ninh; biện pháp an toàn

I suggest we should put these valuable things in high-security places.

(Tôi đề nghị chúng ta nên đặt những thứ có giá trị này ở những nơi an ninh cao)

19.

complex /ˈkɒmpleks/

(n): khu phức hợp, cụm di tích

This complex of monuments is one of the wonders of Viet Nam.

(Cụm di tích này là một trong những kì quan của Việt Nam.)

COMMUNICATION

20.

seductive /sɪˈdʌktɪv/

(adj): quyến rũ

Tourists coming to Ha Long in any season of the year also discover its own seductive and charming beauty.

(Khách du lịch đến Hạ Long trong bất kỳ mùa nào trong năm cũng khám phá vẻ đẹp quyến rũ và quyến rũ của riêng mình.)

21.

scholar /ˈskɒlə(r)/

(n): học giả

He looks like a scholar.

(Anh ấy trông giống như một học giả. )

22.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj): ngoạn mục

It's a spectacular cave located 200 metres above sea level.

(Đó là một hang động ngoạn mục nằm ở độ cao 200 mét so với mực nước biển)

23.

contestant /kənˈtestənt/

(n): thí sinh

My three contestants have to work out what the wonder is.

(Ba thí sinh phải tìm ra điều kỳ diệu là gì.)

24.

round (in a game) /raʊnd/

(n): vòng chơi

If you give the incorrect answer, you're out of that round of the game.

(Nếu bạn đưa ra câu trả lời không chính xác, bạn sẽ bị loại khỏi vòng chơi đó.)

SKILLS 1

25.

pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/

(n): người hành hương

Pilgrims from all over Viet Nam do.

(Những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.)

26.

theme /θiːm/

(n): chủ đề

Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry.

(Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca.)

27.

backdrop /ˈbækdrɒp/

(n): tấm màn lớn

It has also provided backdrops for many famous paintings.

(Nó cũng cung cấp phông nền cho nhiều bức tranh nổi tiếng.)

28.

reign /reɪn/

(n): triều đại

The first temple was built in the 15th century during the reign of Le Thanh Tong.

(Ngôi đền đầu tiên được xây dựng vào thế kỷ 15 dưới triều Lê Thánh Tông.)

29.

significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/

(adv): đáng kể

As we can see many man-made wonders are placed outdoors so weather can affect them significantly.

(Như chúng ta có thể thấy nhiều kỳ quan nhân tạo được đặt ngoài trời khiến thời tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến chúng.)

30.

long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/

(adj): dài hạn

We suggested that local government should have long-term measures.

(Chúng tôi đề nghị chính quyền địa phương nên có các biện pháp dài hạn)

31.

restoration /ˌrestəˈreɪʃn/

(n): khu nghỉ dưỡng

Recent restorations have changed the original structure of some man-made wonders.

(Những khu nghỉ dưỡng được xây dựng gần đây thay đổi cấu trúc của một số kỳ quan nhân tạo.)

SKILLS 2

32.

unsurpassed /ˌʌnsəˈpɑːst/

(adj): vượt trội, nổi bật

Phong Nha cave is acknowledged one of the cultural heritage sites of the world with an unsurpassed wonder of nature.

(Động Phong Nha được công nhận là một trong những di sản văn hóa của thế giới với một kỳ quan không thể tuyệt vời hơn của thiên nhiên.)

33.

formation /fɔːˈmeɪʃn/

(n): sự hình thành

Phong Nha cave is famous for its rock formations.

(Động Hồng Nha nổi tiếng với các thành tạo đá)

34.

masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/

(n): kiệt tác

Phong Nha is the wonderful masterpiece of the Creator.

(Phong Nha là kiệt tác tuyệt vời của tạo hóa.)

35.

tectonic /tekˈtɒnɪk/

(adj): kiến tạo

It was formed by tectonic happening in the heart of Ke Bang limestone mountains.

(Nó được hình thành do kiến tạo xảy ra trong lòng vùng núi đá vôi Kẻ Bàng.)

36.

grotto /ˈɡrɒtəʊ/(n)

(n): hang động

It is 7,729 metres long and contains 14 grottoes.

(Nó dài 7.729 mét và chứa 14 hang động)

LOOKING BACK

37.

cliff /klɪf/

(n): vách đá

From Port Eynon, the limestone cliffs extend for five or six miles to Worms Head.

(Từ Cảng EYNON, những vách núi đá vôi kéo dài năm hoặc sáu dặm tới Worms Head.)

38.

outstanding /aʊtˈstændɪŋ/(adj)

(adj): nổi bật; đập vào mắt

Hue’s most outstanding attractions are the emperors’ tombs.

(Điểm nổi bật nhất của Huế là những lăng mộ hoàng gia.)

39.

defensive /dɪˈfensɪv/

(adj): bảo vệ

People hope many defensive measures will be taken to protect and preserve our man-made wonders.

(Mọi người hy vọng nhiều biện pháp bảo vệ sẽ được thực hiện để bảo vệ và bảo tồn những kỳ quan nhân tạo của chúng ta.)

PROJECT

40.

remarkable /rɪˈmɑːkəbl/

(adj): nổi bật

Welcome to the Complex of Hue Monuments, one of the most remarkable sites.

(Chào mừng đến Quần thể khu di tích Huế, một trong những địa điểm thu hút nhất)

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 9 mới

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 9 mới tập 1

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tiếng Anh 9 mới tập 2

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2

Tải 20 đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm