1. Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 12 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 12

UNIT 12. MY FUTURE CAREER

(Nghề nghiệp tương lai của tôi)

GETTING STARTED

1.

vocational /vəʊˈkeɪʃənl/

(adj): thuộc về nghề nghiệp

Veronica is going to take a vocational GCSE subject.

(Veronica sắp thi chứng chỉ nghề trung học.)

2.

biologist /baɪˈɒlədʒɪst/

(n): nhà sinh vật học

We've discussed becoming a doctor, but I may also become a biologist.

(Mình và gia đình thảo luận trở thành bác sĩ, nhưng cũng có thể trở thành nhà sinh học.)

3.

certificate /səˈtɪfɪkət/

(n): giấy chứng nhận

GCSEs are secondary certificates of education which are studied by students aged between 14 to 16.

(GCSEs là những chứng chỉ giáo dục trung học dành cho học sinh 14-16 tuổi.)

4.

planner /ˈplænə(r)/

(n): người lập kế hoạch

You can work as a housekeeper, receptionist, tour guide, manager, chef, or event planner.

(Bạn có thể làm quản gia, lễ tân, hướng dẫn viên du lịch, quản lý, đầu bếp hoặc người tổ chức sự kiện.)

5.

nine-to-five job /naɪn/-/tuː/-/faɪv/ /ʤɒb/

(n.phr): công việc giờ hành chính

I'm work doing a nine-to-five job.

((Tôi làm việc theo giờ hành chính.)

A CLOSER LOOK 1

6.

physicist /ˈfɪzɪsɪst/

(n): nhà vật lý học

She dreams of becoming a physicist because she really likes physics.

(Cô ấy mơ ước trở thành nhà vât lý vì cô ấy thật sự thích môn vật lý.)

7.

pharmacist /ˈfɑːməsɪst/

(n): dược sỹ

My father is running a pharmacy. He is a pharmacist.

(Bố tôi mở một hiệu thuốc. Ông ấy là một dược sỹ.)

8.

mechanic /məˈkænɪk/

(n): thợ máy

He has a talent for fixing things, so he is an excellent mechanic.

(Anh ấy có tài năng sửa chữa đồ đạc, vì vậy anh ấy là một thợ máy tuyệt vời.)

9.

profession /prəˈfeʃn/

(n): nghề nghiệp (yêu cầu kỹ năng và đào tạo đặc biệt)

If you want to enter the teaching profession, you need to get a teaching degree.

(Nếu bạn muốn bắt đầu sự nghiệp giảng dạy, bạn cần có bằng sư phạm.)

A CLOSER LOOK 2

10.

dismiss /dɪsˈmɪs/

(v): sa thải, thải hồi

The company admitted dismissing the employee unfairly.

(Công ty thừa nhận đã sa thải nhân viên một cách đầy bất công.)

11.

attempt to /ə'tempt/ /tuː/

(v.phr): cố thử (làm gì)

She attempted to cooperate with the others in the team to finish the work.

(Cô đã cố gắng hợp tác với những người khác trong nhóm để hoàn thành công việc.)

COMMUNICATION

12.

enroll /ɪnˈrəʊl/

(v): đăng kí học

I’m going to enroll in a school for performing arts.

(Tôi sẽ đăng ký vào một trường biểu diễn nghệ thuật.)

13.

make a bundle /meɪk/ /ə/ /ˈbʌndl/

(v.phr): kiếm được nhiều tiền

I’ll be able to make a bundle!

(Tôi sẽ kiếm thật nhiều tiền)

14.

burn the midnight oil /bɜːn/ /ðə/ /ˈmɪdnaɪt/ /ɔɪl/

(idiom): thức khuya làm việc, học

My sister has to burn the midnight oil, studying at university.

(Chị gái tôi phải đốt dầu giữa đêm, đang học đại học.)

15.

meaningful /ˈmiːnɪŋfl/

(adj): đầy ý nghĩa

It is a meaningful job because architects can help improve people’s lives.

(Đó là một công việc có ý nghĩa, bởi vì các kiến trúc sư có thể giúp cải thiện cuộc sống của người dân.)

16.

flexitime /ˈfleksitaɪm/

(n): hệ thống giờ làm việc linh hoạt

My mum is a successful architect and it’s good that she works flexitime.

(Mẹ mình là một kiến trúc sư thành công và thật tốt khi bà làm việc theo ca linh động.)

SKILLS 1

17.

take into account /teɪk/ /ˈɪntuː/ /əˈkaʊnt/

(v.phr): cân nhắc

You should take into account education and learning styles.

(Bạn nên cân nhắc đến phong cách giáo dục và học tập.)

18.

peer /pɪə(r)/

(n): bạn đồng học

Your peers can give you good advice.

(Bạn bè của bạn có thể cho bạn lời khuyên đúng đắn.)

19.

alternatively /ɔːlˈtɜːnətɪvli/

(adv): mặt khác

Alternatively, you may opt for vocational training.

(Mặt khác, bạn cũng có thể vào trường đào tạo nghề)

20.

priority /praɪˈɒrəti/

(n): ưu tiên

You can choose a job based on your likes, your abilities and priorities.

(Bạn có thể chọn một công việc dựa trên sở thích, năng lực và tính cách.)

SKILLS 2

21.

mountains of work /ˈmaʊntɪnz/ /ɒv/ /wɜːk/

(n.phr): núi công việc

Phong's mother has mountains of work to do behind the scenes.

(Mẹ phong có cả núi việc để làm ở phía sau.)

22.

rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/

(adj): đáng khen thưởng

It is rewarding for teachers when their students are successful.

(Thật đáng khen những giáo viên có học sinh thành công.)

23.

dynamic /daɪˈnæmɪk/

(adj): năng động

He has a dynamic personality.

(Anh ấy có một tính cách năng động.)

24.

adaptable /əˈdæptəbl/

(adj): có thể thích nghi

You have to be adaptable so that you can respond quickly to changes.

(Bạn phải thích nghi để có thể phản ứng nhanh với những thay đổi.)

LOOKING BACK

25.

interviewee /ˌɪntəvjuːˈiː/

(n): người được phỏng vấn

The interviewer remembered reading the interviewee's CV before.

(Người phỏng vấn nhớ đọc CV của người phỏng vấn trước đó.)

26.

be admitted to /biː/ /ədˈmɪtɪd/ /tuː/

(adj.phr): được nhận vào

I was admitted to study in a medical university.

(Tôi đã được nhận vào học tại một trường đại học y khoa)

>> Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 9 mới

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 9 mới tập 1

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tiếng Anh 9 mới tập 2

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2

Tải 20 đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm