1. Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 1

UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT

(MÔI TRƯỜNG ĐỊA PHƯƠNG)

GETTING STARTED

1.

pottery /ˈpɒtəri/

(n) đồ gốm

This look has made the pottery far more popular.

(Hình ảnh này giúp đồ gốm trở nên nổi tiếng hơn nhiều.)

2.

artisan /ˌɑːtɪˈzæn/

(n) thợ làm nghề thủ công

He is an artisan in leatherwork.

(Anh ấy là một thợ thủ công trong lĩnh vực đồ da.)

3.

craft /krɑːft/

(n) nghề thủ công

What a handsome craft.

(Quả là một món hàng thủ công quý giá)

4.

set up /set ʌp/

(phr.v) thành lập, tạo dựng

We set up the next scene.

(Chúng ta dựng cảnh tiếp theo)

5.

take over /teɪk əʊvə/

(phr.v) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

They'd take over this company.

(Họ sẽ tiếp quản công ty này.)

6.

attraction /əˈtrækʃn/

(n) điểm hấp dẫn

The gardens are a visitor attraction.

(Vườn quốc gia này là một địa điểm thu hút du khách.)

7.

workshop /ˈwɜːkʃɒp/

(n) xưởng, công xưởng

We just had a workshop in Guatemala.

(Chúng tôi vừa có một hội thảo tại Guatemala.)

8.

conical /ˈkɒnɪkl/

(adj) [có hình] nón

Its teeth were straight and conical.

(Răng nó có hình nón và thẳng.)

9.

remind /rɪˈmaɪnd/

(v) nhắc, làm nhớ lại

You remind me of somebody.

(Cô gợi tôi nhớ về một người.)

10.

handicraft /ˈhændikrɑːft/

(n) sản phẩm thủ công

Some handicrafts are quite expensive.

(Một số đồ thủ công mỹ nghệ khá đắt.)

11.

look round / lʊk raʊnd/

(phr.v) nhìn quanh

We will look round this region.

(Chúng ta sẽ đi xem xung quanh khu vực này)

12.

specific /spəˈsɪfɪk/

(adj) riêng biệt; đặc trưng

The food is very specific.

(Món ăn này rất đặc trưng)

13.

lacquerware /ˈlækə(r) weə(r)/

(n) đồ sơn mài

It is a beautifully lacquerware bowl.

(Chén sơn mài thật đẹp)

14.

lantern /ˈlæntən/

(n) đèn lồng

Your lantern is beautiful.

(Đèn lồng của bạn thật đẹp)

15.

sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/

(n) điêu khắc, đồ điêu khắc

This fishing village was famous for sculpture.

(Ngôi làng đánh cá này nổi tiếng về những tác phẩm điêu khắc.)

16.

drum /drʌm/

(n) cái trống

She can play the drums well.

(Cô ấy chơi trống giỏi)

17.

marble /ˈmɑːbl/

(n/adj) cẩm thạch

I want a marble stone for her!

(Tôi muốn 1 viên đá cẩm thạch cho cô ấy!)

A CLOSER LOOK 1

18.

carve /kɑːv/

(v) chạm, khắc

The statue was carved out of marble.

(Bức tượng được tạc bằng đá cẩm thạch)

19.

cast /kɑːst/

(v) đúc, nặn

A statue is cast in bronze.

(Một bức tượng được đúc bằng đồng.)

20.

weave /wiːv/

(v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

She had been taught to weave as a child.

(Chị ta đã học đứng máy dệt từ hồi còn nhỏ.)

21.

embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/

(v) thêu

She embroiders very well.

(Cô ấy thêu rất đẹp.)

22.

knit /nɪt/

(v) đan

Do you know how to knit?

(Chị biết đan không?)

23.

mould /məʊld/

(v) đổ khuôn, tạo khuôn

They learned to mould bronze into statues.

(Họ học cách đúc đồng thành tượng.)

24.

historical /hɪˈstɒrɪkl/

(adj) [thuộc] lịch sử; có liên quan đến lịch sử

It would be of great historical value.

(Nó chính là giá trị lịch sử tuyệt vời.)

A CLOSER LOOK 2

25.

clay /kleɪ/

(n) đất sét

The clay is cracking.

(Đất sét đang nứt nẻ.)

26.

pot /pɒt/

(n) ấm, bình, chậu, lọ

Johnny, turned off the coffee pot?

(Johnny, mày tắt bình pha cà-phê chưa?)

27.

hang out /hæŋ/ /aʊt/

(phr.v) đi ra ngoài

You want to hang out or something?

(Cậu muốn ra ngoài chơi hay làm gì đó không?)

28.

artefact /ˈɑːtɪfækt/

(n) đồ tạo tác

Many artefacts have been found in royal tombs on the mainland.

(Nhiều đồ tạo tác đã được tìm thấy trong các lăng mộ hoàng gia trên đất liền)

29.

villager /ˈvɪlɪdʒə(r)/

(n) dân làng

The villager is very friendly.

(Dân làng rất thân thiện.)

30.

drumhead /'drʌm hed/

(n) mặt trống

The drumhead is well-designed.

(Mặt trống được thiết kế tốt.)

31.

pass down /pɑ:s daʊn/

(phr.v) truyền lại (cho thế hệ sau…)

The tales were passed down for centuries.

(Những câu chuyện đã được truyền lại trong nhiều thế kỷ.)

32.

live on /lɪv ɒn/

(phr.v) sống bằng, sống dựa vào

I can live on this job.

(Tôi có thể sống bằng nghề này.)

33.

deal with /diːl wɪð/

(phr.v) Đối phó, giải quyết, xử lý

I can't deal with this.

(Tôi không thể kham nổi việc này.)

34.

close down /kləʊz daʊn/

(phr.v) đóng cửa, ngừng hoạt động

The Navy's going to close down the district.

(Hải quân sắp đóng cửa khu vực này rồi.)

35.

face up to /feɪs/ /ʌp/ /tʊ/

(phr.v) đối mặt, giải quyết

You have to face up to your responsibilities.

(Bạn phải đối mặt với trách nhiệm của mình.)

36.

turn down /tɜːn/ /daʊn/

(phr.v) từ chối

I turned down the invitation.

(Tôi đã từ chối lời mời.)

37.

leaflet /ˈliːflət/

(n) tờ quảng cáo rời

I have read this leaflet before.

(Tôi đã đọc tờ rơi này trước đây.))

COMMUNICATION

38.

set off /set ɒf/

(phr.v) khởi hành, bắt đầu chuyến đi

We set off at first light!

(Sáng mai chúng ta sẽ lên đường sớm!)

39.

team-building /ˈtiːm bɪldɪŋ/

(n.phr) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

Team-building was introduced in sports in the 1990s.

(Xây dựng đội ngũ được giới thiệu trong thể thao vào những năm 1990.)

40.

turn up /tɜ:n ʌp/

(phr.v) xuất hiện, đến

You only turn up when the hard work's done.

(Bạn chỉ xuất hiện sau khi mọi việc khó khăn xong hết rồi.)

SKILLS 1

41.

stage /steɪdʒ/

(n) bước, giai đoạn

We're in the second stage.

(Chúng ta đang ở giai đoạn thứ 2.)

42.

frame /freɪm/

(n) khung

It's in the window frame.

(Nó trong khung cửa sổ.)

43.

layer /ˈleɪə(r)/

(n) lớp (lá…)

A leaf has many layers.

(1 chiếc lá có nhiều lớp.)

44.

poetic /pəʊˈetɪk/(adj)

(adj) nên thơ; đầy thi vị

She says something cool, poetic.

(Cô ấy nói thật tuyệt vời và thơ mộng.)

45.

birthplace /ˈbɜːθpleɪs/

(n) nơi sinh, sinh quán

It's the birthplace of Nobel physicist Zhores Alferov!

(Đây là nơi sinh ra nhà vật lý học đã đoạt giải Nobel, Zhores Alferov!)

46.

authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/

(n) tính xác thực, chân thật

You need to verify the authenticity of the server.

(Bạn cần xác minh tính xác thực của chứng chỉ máy chủ)

47.

treat /triːt/

(v) xử lí

They treat me like a baby.

(Họ coi tôi như một em bé.)

48.

preserve /prɪˈzɜːv/

(v) bảo tồn

We need to preserve it for future generations.

(Chúng ta cần phải giữ gìn di sản này cho các thế hệ mai sau.)

49.

propose /prəˈpəʊz/

(v) đề nghị, đề xuất

I propose this campaign.

(Tôi đề nghị chiến dịch này.)

SKILLS 2

50.

various /ˈveəriəs/

(adj) khác nhau

Nutella is produced in various facilities.

(Nutella được sản xuất tại các cơ sở khác nhau.)

51.

botanical /bə'tænikl/

(adj) thuộc thực vật học

The botanical name for the golden wattle is Acacia pycnantha.

(Tên thực vật của cây keo hoa vàng là Acacia pycnantha.)

LOOKING BACK

52.

outskirt /'aʊtskɜ:ts/

(n) ngoại ô, vùng ven

The hotel is situated in the outskirt of the city.

(Khách sạn nằm ở ngoại ô thành phố.)

53.

compound /ˈkɒmpaʊnd/

(n) khu đất rào

I'm on the southwest corner of the compound.

(Tôi đang ở góc tây nam của khu đất rào.)

54.

stitch /stɪtʃ/

(v) mũi đan, mũi thêu

Today, I can't sew a stitch.

(Tới bây giờ tôi vẫn chưa biết khâu một mũi nào.)

55.

thread /θred/

(n) chỉ, sợi

We just need needle and thread.

(Chúng ta chỉ cần kim và chỉ.)

56.

strip /strɪp/

(n) dải, mảnh

This is the strip on which the game is played.

(Đây là dải đất mà trò chơi sẽ diễn ra.)

57.

stay equal with / steɪ ˈiːkwəl wɪð/

(v.phr) theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được

It is almost impossible for wages to stay equal with them.

(Hầu như không thể có mức lương ngang bằng với họ.)

58.

sweater /ˈswetə(r)/

(n) áo len chui đầu

I must finish your sweater.

(Bà phải đan cho xong cái áo len.)

PROJECT

59.

entitle /ɪnˈtaɪtl/

(v) đặt tựa đề, đặt tên cho

He entitled his book “My Life on Mars.”

(Anh đặt tên cuốn sách của mình là “Cuộc sống của tôi trên sao Hỏa”.)

60.

make a presentation /meɪk ə ˌprɛzɛnˈteɪʃən/

(v.phr) làm một bài thuyết trình

We had been assigned to make a presentation.

(Chúng tôi được giao trình bày một bài thuyết trình.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 9 mới

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 9 mới tập 1

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tiếng Anh 9 mới tập 2

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2

Tải 20 đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm