1. Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 8

UNIT 8. TOURISM

(Du lịch)

GETTING STARTED

1.

speciality /ˌspeʃiˈæləti/

(n): đặc sản

I can just picture you, tanned and relaxed, tasting delicious local specialities.

(Tôi có thể phác thảo cho bạn, những địa điểm tắm nắng, thư giãn, thưởng thức những món ăn ngón ở địa phương)

2.

package tour /ˈpækɪdʒ tʊə/

(n.phr): du lịch trọn gói

A package tour is not interesting to Nick.

(Một chuyến đi trọn gói không có gì thú vị với Nick.)

3.

seaside /ˈsiːsaɪd/

(n): bờ biển

Perhaps I should go to Japan and stay at a seaside resort.

(Có lẽ tôi nên đi Nhật Bản và ở lại khu nghỉ dưỡng bên bờ biển)

4.

one's cup of tea /wʌnz kʌp əv tiː/

(n.phr): sở thích

That's not really my cup of tea.

(Đó không phải là sở thích của tôi.)

5.

make up your mind /ˈmeɪk ˈʌp jə maɪnd/

(adj): quyết định

Have you made up your mind about where to go on holiday?

(Bạn đã quyết định đi nghỉ mát ở đâu chưa?)

6.

reserve /ri'zə:v/

(v): đặt, dành trước

You will probably have to reserve a seat in advance on planes.

(Bạn sẽ phải đặt chỗ ngồi trước trên máy bay)

A CLOSER LOOK 1

7.

expedition /,ekspi'di∫n/

(n): chuyến thám hiểm

An organised journey to a place that is not easy to reach is called expedition.

(Một cuộc hành trình có tổ chức đến một nơi không dễ tiếp cận được gọi là thám hiểm.)

8.

reasonable /ˈriːznəbl/

(adj): hợp lý

Our prices are very reasonable.

(Giá cả của chúng tôi rất hợp lý.)

9.

excursion /ɪkˈskɜːʃn/

(n): chuyến du ngoạn

They've gone on an excursion to York.

(Họ đã đi du ngoạn đến York.)

10.

peak season /piːk ˈsiːzn̩/

(n): mùa cao điểm

Hotel prices rise considerably during peak season.

(Giá khách sạn tăng đáng kể trong mùa cao điểm.)

11.

tour guide /tʊəɡaɪd/

(n): hướng dẫn viên du lịch

A person who shows tourists around: tour guide

(Người mà dẫn du khách đi tham quan: hướng dẫn viên du lịch)

12.

stopover /ˈstɒpəʊvə(r)/

(n): điểm dừng chân

A short stay somewhere between two parts of a journey: stopover

(Một thời gian nghỉ ngắn ở nơi nào đó giữa hai phần của một hành trình: điểm dừng chân)

13.

pile-up /ˈpaɪlʌp/

(n): vụ đâm xe

The motorway was blocked because there had been a pile-up.

(Đường cao tốc bị chặn vì có vụ đâm xe.)

14.

touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/

(n): hạ cánh

After touchdown, please remain seated until the aircraft comes to a standstill outside the terminal building.

(Sau khi hạ cánh vui lòng ngồi lại cho đến khi máy bay đến trạm dừng của bên ngoài của trạm chờ.)

15.

full board /ˈfʊl bɔːd/

(n.phr) ăn ngủ trọn gói

At the hotel, you can choose between bed and breakfast, and full board.

(Ở khách sạn, bạn có thể chọn giữa phòng và bữa ăn sáng và ăn ngủ trọn gói.)

16.

mix-up /ˈmɪksʌp/

(n.phr): nhầm lẫn

There was a mix-up with our tickets - we were charged for one-way tickets and not a round trip.

(Có một sự nhầm lẫn với vé của chúng tôi- chúng tôi bị tính phí vé một chiều không phải vé trọn gói)

17.

checkout /ˈtʃekaʊt/

(n.phr): thủ tục thanh toán

The checkout time is 12 noon at this hotel.

(Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa tại khách sạn.)

A CLOSER LOOK 2

18.

semi-desert /ˈsemi ˈdezət/

(n): vùng nửa sa mạc

Sixty-five percent of Mali’s land area is desert or semi-desert.

(65% diện tích đất của Mali là hoang mạc hoặc bán hoang mạc.)

19.

plain /pleɪn/

(n): đồng bằng

The geography of the country is varied such as semi-desert plains.

(Địa lý của đất nước rất đa dạng như đồng bằng bán sa mạc.)

20.

lush /lʌʃ/

(adj): tươi tốt, sum sê

I visit lush valleys of tropical rainforest.

(Tôi dạo chơi ở những thung lũng tươi tốt của rừng mưa nhiệt đới.)

COMMUNICATION

21.

break the bank /ˈbreɪk ðə bæŋk/

(v.phr): tiêu tốn nhiều tiền

We can have a lovely time without breaking the bank.

(Chúng tôi có thể có thời gian rất vui mà không tiêu tốn nhiều tiền.)

22.

cuisine /kwɪˈziːn/

(n): ẩm thực

You should enjoy Turkish cuisine in Istanbul.

(Bạn nên thưởng thức ẩm thực Thổ Nhĩ Kỳ ở Istanbul.)

23.

welcoming /ˈwelkəmɪŋ/

(adj): chào đón

The people are so friendly and welcoming.

(Mọi người rất thân thiện và hiếu khách.)

SKILLS 1

24.

magnificence /mæɡˈnɪfɪsns/

(n): điểm nổi bật

The American Broadcasting Company (ABC) aired a live programme (featuring the magnificence of Son Doong) on ‘Good Morning America’.

(Đài phát thanh truyền hình Mỹ (ABC) đã phát sóng một chương trình trực tiếp (sự hoành tráng của Sơn Đòong) trên 'Chào buổi sáng nước Mỹ'.)

25.

erode away /ɪˈroʊd əˈweɪ/

(v.phr): xói mòn

The cave was formed about 2 to 5 million years ago by river water eroding away the limestone.

(Động này được hình thành cách đây khoảng 2 đến 5 triệu năm bởi nước sông làm xói mòn đá vôi)

26.

stalagmite /ˈstæləɡmaɪt/

(n): măng đá

It contains some of the tallest known stalagmites in the world - up to 70 metres tall.

(Nó chứa một số cây măng đá cao nhất thế giới - cao đến 70 mét.)

27.

access /ˈækses/

(v) :có liên kết, kết nối

Permits are now required to access the cave and are made available on a limited basis.

(Ngày nay giấy phép được yêu cầu để đến hang và số lượng giới hạn.)

SKILLS 2

28.

economic growth /ˌekəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/

(n.phr): sự phát triển kinh tế

An obvious benefit of tourism is that it plays a key role in economic growth.

(Một lợi ích rõ ràng của du lịch là nó đóng một vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.)

29.

widespread /ˈwaɪdspred/

(adj): rộng rãi

Thanks to the widespread use of modern means of transport, people have more choice of holiday destination.

(Nhờ sử dụng rộng rãi các phương tiện giao thông hiện đại, người dân có nhiều lựa chọn hơn cho kì nghỉ lễ)

30.

prosperity /prɒˈsperəti/

(n): sự thịnh vượng

This action helps promote prosperity in diverse fields.

(Hành động này giúp thúc đẩy sự thịnh vượng trong các lĩnh vực đa dạng.)

31.

promote /prəˈməʊt/

(v): thúc đẩy

Tourism helps promote international understanding and cooperation.

(Ngành du lịch giúp thúc đẩy hiểu biết và hợp tác quốc tế.)

LOOKING BACK

32.

safari /səˈfɑːri/

(n): cuộc đi săn

Our safari holidays aim to offer you an incredible wildlife experience.

(Những kỳ nghỉ săn bắn của chúng tôi nhằm mục đích cung cấp cho bạn trải nghiệm khó quên về động vật hoang dã.)

33.

holidaymaker /ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)/

(n): người đi nghỉ dưỡng

Someone who is away from home on holiday is a holidaymaker.

(Một số người xa nhà đi nghỉ mát gọi là người đi nghỉ dưỡng.)

34.

return ticket /rɪˈtɜːnˈtɪkɪt/

(n): vé khứ hồi

A return ticket to London, please.

(Một vé khứ hồi đến London ạ.)

35.

round-trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/

(n): chuyến đi khứ hồi

I’d like a round-trip ticket to Baltimore, please.

(Tôi muốn đặt một vé khứ hồi đến Baltimore.)

36.

laze round /leɪz ˈraʊnd/

(v.phr): đi loanh quanh

Sometimes I want to relax and laze around.

(Thỉnh thoảng mình muốn nghỉ ngơi và đi loanh quanh)

PROJECT

37.

striking headline /ˈstraɪkɪŋ ˈhedlaɪn/

(n): tiêu đề hấp dẫn

You can create a striking headline.

(Bạn có thể tạo một tiêu đề nổi bật.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 9 mới

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 9 mới tập 1

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tiếng Anh 9 mới tập 2

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2

Tải 20 đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm