1. Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 4 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 4

UNIT 4. LIFE IN THE PAST

(Cuộc sống trong quá khứ)

GETTING STARTED

1.

loudspeakers /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/

(n): loa

A loudspeaker is used to make the sound much louder.

(Đài, loa phát thanh thường dùng để phát ra âm thanh to hơn.)

2.

technological change /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

(n.phr): những thay đổi về kỹ thuật

People in the past were slower in accepting technological change than they are today.

(Con người trong quá khứ tiếp nhận thay đổi công nghệ chậm hơn hiện nay.)

3.

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

(v.phr): thế hệ

There is always a big gap between generation.

(Luôn luôn có khoảng cách lớn giữa các thế hệ,)

4.

wealthy /ˈwelθi/

(adj): giàu có

We had the radio; actually, only wealthy people did.

(Nhà mình có 1 cái đài. Chỉ người có điều kiện mới có nó thôi.)

5.

go back /ˈɡəʊ ˈbæk /

(v.phr): trở lại bắt đầu làm gì đó

Sometimes I wish I could go back to that time.

((Đôi khi tôi ước mình có thể trở lại thời điểm đó.) )

6.

fiction /ˈfɪkʃn/

(n): viễn tưởng

The Time Machine is a science fiction novel by H. G. Wells.

(The Time Machine là một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng của H.Gen Wells)

7.

attendant /əˈtendənt/

(n): người tham dự

A wedding is a special occasion, not only for the bride and groom but also for other attendants.

(Đám cưới là một dịp đặc biệt, không chỉ cho cô dâu chú rể mà còn cho những người khác.)

A CLOSER LOOK 1

8.

bare /beə/

(adj): trần, không có gì

I love going bare-footed on the beach.

(Tôi thích đi chân trần trên bãi biển.)

9.

illiterate /ɪˈlɪtərət/

(adj): mù chữ

Quite a large number of ethnic people in the mountains are still illiterate.

(Rất nhiều người dân tộc ở vùng núi vẫn còn mù chữ.)

10.

seniority /ˌsiːniˈɒrəti/

(n): bậc trên, tiền bối, thế hệ trước

Paying respect to people of seniority is a tradition in Viet Nam.

(Việc tôn trọng người già là một truyền thống ở Việt Nam.)

11.

act out /ækt aʊt/

(phr.v): diễn

I can act out stories from my favorite book.

(Tôi có thể diễn những câu chuyện từ cuốn sách yêu thích của tôi.)

12.

tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

(n.phr): kéo co

They played games like tug of war, hide and seek, or flew their kites.

(Họ chơi trò chơi như kéo co, trốn tìm, hoặc thả diều của họ.)

13.

skillfully /ˈskɪlfəli/

(adv): khéo tay; tài giỏi

The dancers skillfully dance to drum music.

(Các vũ công nhảy múa với nhạc trống.)

14.

street vendors /stri:t ˈvendəz/

(n.phr): người bán hàng rong

Eating from street vendors is a popular habit of people in Vietnam.

(Ăn uống ở những quán bán trong là một thói quen phổ biến của người dân ở Việt Nam.)

15.

practice /ˈpræktɪs/

(n): tập quán

Make sharing what you learn a regular practice.

(Làm cho việc chia sẻ điều em học được thành một thói quen đều đặn.)

16.

chalk /tʃɔːk/

(n): phấn; viên phấn

Here is a piece of chalk.

(Đây là một viên phấn.)

17.

teaching aid /ˈtiːtʃɪŋ eɪd/

(n.phr): dụng cụ giảng dạy

Using blackboards as the only teaching aid is still a common practice in most developing countries.

(Sử dụng bảng đen và phấn như là phương pháp giảng dạy duy nhất vẫn là một thông lệ chung ở các nước đang phát triển.)

18.

spear /spɪə(r)/

(n): cái xiên

The men in my village used to catch fish with a spear.

(Đàn ông trong làng của tôi thường bắt cá bằng cái xiên.)

A CLOSER LOOK 2

19.

extended /ɪkˈstendɪd/

(adj): lớn, đông đúc

In the countryside in Viet Nam, families used to be extended.

(Ở nông thôn Việt Nam, các gia đình thường đông đúc.)

20.

dye /daɪ/

(v): nhuộm

In many places in the world, people used to dye cloth with natural materials.

(Ở nhiều nơi trên thế giới, người ta thường nhuộm vải bằng vật liệu tự nhiên.)

21.

pull out /pʊl/ /aʊt/

(phr.v): nhổ

In some European countries, a barber used to pull out teeth as well as cut hair.

(Ở một số nước Châu u, một thợ cắt tóc thường nhổ răng cũng như cắt tóc.)

22.

buffalo-driven cart /ˈbʌfələʊˈdrɪvən kɑːts/

(n.phr): chiếc xe trâu kéo

The farmer used buffalo-driven carts.

(Người nông dân sử dụng những chiếc xe trâu kéo.)

23.

fatal /ˈfeɪtl/

(adj): gây tử vong

Tuberculosis – TB – used to kill a lot of people. It was a fatal disease.

(Bệnh lao phổi - TB - đã từng giết nhiều người. Đó là một căn bệnh chết người.)

24.

ceramic /səˈræmɪk/

(adj): gốm sứ

I wish I knew how to paint on ceramic pots.

(Tôi ước tôi biết cách sơn lên chậu gốm.)

25.

bushwalking /ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/

(n/v): đi bụi

I wish I was going bushwalking with my friends.

(Tôi ước mình đã/ đang đi bụi với những người bạn của tôi.)

COMMUNICATION

26.

incredible /ɪnˈkredəbl/

(adj): kinh ngạc

It must be incredible trip.

(Thật là một chuyến đi đáng kinh ngạc.)

27.

dogsled /ˈdɒɡsled/

(n): xe tuyết do những chú chó kéo

It is a wonderful travelling by dogsled.

(Đó là một chuyến du lịch tuyệt vời bằng xe chó kéo.)

28.

communal /kəˈmjuːnl/

(adj) cộng đồng, chung

People felt safer living in communal groups.

(Mọi người cảm thấy an toàn hơn sống trong các nhóm đông người.)

29.

cubed /kjuːbd/

(adj): hình khối

That's cubed metal.

(Đó là khối kim loại.)

30.

chunk /tʃʌŋk/

(n) khúc, tảng

I want to buy a chunk of cheese.

(Tôi muốn mua một miếng pho mát)

31.

pass on /pɑːs/

(phr.v): kể chuyện, chuyển (lời)

Will you pass on my message?

(Vậy cậu chuyển lời giúp tôi nhé.)

SKILLS 1

32.

obesity /əʊˈbiːsəti/

(n): bệnh béo phì

We didn't know about obesity.

(Bọn cô không biết về bệnh béo phì.)

33.

publicize /ˈpʌblɪsaɪz/

(v): công khai

Did teenagers in the past publicize their emotions?

(Có phải thanh thiếu niên trong quá khứ thể hiện cảm xúc của họ ra ngoài?)

34.

in shape /ɪnʃeɪp/

(n.phr): cơ thể cân đối

This lifestyle kept us healthy and in shape.

(Lối sống này giữ cho chúng ta sức khỏe và không thừa cân.)

35.

fitness centre /ˈfɪtnəsˈsentə/

(n.phr): trung tâm thể dục

I think it’s inconvenient, especially when it rains. I prefer a fitness centre.

(Tôi nghĩ nó rất thuận tiện, đặc biệt là khi trời mưa. Tôi thích đến trung tâm thể dục.)

SKILLS 2

36.

projector /prəˈdʒektə(r)/

(n): máy chiếu

There is a projector in our class.

(Có một máy chiếu trong lớp học của chúng tôi.)

37.

draft /drɑːft/

(n): bản nháp

They had to hand-write their assignment, possibly with a lot of rewriting of the first draft.

(Họ phải viết tay, có thể với rất nhiều lần viết lại bản dự thảo đầu tiên.)

38.

submission /səbˈmɪʃn/

(n): nộp

After finishing the draft, they had to write a clean copy on another piece of paper for submission.

(Sau khi hoàn thành dự thảo, họ đã phải viết một bản sao sạch sẽ để nộp.)

LOOKING BACK

39.

breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/

(n): trụ cột gia đình

Men used to be the breadwinner of the family.

(Đàn ông từng là người trụ cột của gia đình.)

40.

time - consuming /taɪm/ - /kənˈsjuːmɪŋ/

(adj): tốn thời gian

That's time-consuming and it requires a lot of patience.

(Việc này rất nhiều thời gian và nó đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn)

41.

die out /ˈdaɪˈaʊt/

(phr.v): chết dần, lỗi thời

Hand-writing a letter is a pastime that is beginning to die out.

(Viết thư tay trong quá khứ đang bắt đầu mất đi.)

42.

bring back /brɪŋ ˈbæk/

(phr.v): mang lại

This year my mother wants to bring back some traditions.

(Năm nay mẹ tôi muốn mang lại một số truyền thống.)

PROJECT

43.

work out /wɜːk/ /aʊt/

(phr.v): đưa ra

I should work out a plan to help preserve it.

(Tôi nên vạch ra một kế hoạch để giúp bảo tồn nó.)

 

Sachgiaihay.com

>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 9 mới

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 9 mới tập 1

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tiếng Anh 9 mới tập 2

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2

Tải 20 đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm