1. Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 10 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 10

UNIT 10. SPACE TRAVEL

(Du hành không gian)

GETTING STARTED

1.

mission /ˈmɪʃn/

(n): chuyến đi, nhiệm vụ

In 20 years, we might be flying there on a discovery mission.

(Trong 20 năm chúng ta có thể đến đó với sứ mệnh khám phá nó.)

2.

astronaut /ˈæstrənɔːt/

(n): phi hành gia

The youngest astronaut in the world doing a spacewalk!

(Phi hành gia trẻ nhất trên thế giới đang đi trong không gian.)

3.

spacewalk /ˈspeɪswɔːk/

(n): chuyến đi bộ trong không gian

Some astronauts have been doing a spacewalk!

(Một số phi hành gia đã và đang đi trong không gian.)

4.

meteorite /ˈmiːtiəraɪt/

(n): thiên thạch

What did Nick think of the meteorite in the museum?

(Nick nghĩ gì về mẩu thiên thạch ở viện bảo tàng?)

5.

roller-coaster /ˈrəʊlə kəʊstə(r)/

(n): tàu lượn siêu tốc

He compares it to a ride on a rollercoaster.

(Anh ấy so sánh nó với việc lái tàu lượn siêu tốc.)

6.

telescope /ˈtelɪskəʊp/

(n): kính thiên văn

With a telescope you can have a great experience watching the stars.

(Với kính thiên văn bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi ngắm những ngôi sao.)

7.

spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/

(n): tàu vũ trụ

A spacecraft is a vehicle, with or without people inside, used for travel into space.

(Tàu không gian là một loại phương tiện có hoặc không có con người dùng để đi vào không gian.)

8.

habitable /ˈhæbɪtəbl/

(adj): [có thể] ở được

Do you think there could be life on Mars? - It's possibly habitable.

(Bạn ó nghĩ rằng có sự sống trên sao hỏa không? -Có lẽ có thể sinh sống.)

9.

scuba diving /'sku:bə/ /'daiviɳ/

(n.phr): lặn biển bằng bình dưỡng khí

They say you practise by scuba diving.

(Họ nói bạn đã luyện tập lặn)

10.

microgravity /ˌmaɪkrəʊˈɡrævɪti/

(n): không trọng lực

You also have to experience microgravity on the planet.

(Bạn cũng phải trải nghiệm không trọng lực trên hành tinh.)

11.

parabolic /ˌpærəˈbɒlɪk/

(adj): như hình parabon

What does Katy compare a parabolic flight to?

(Katy so sánh chuyến bay mô phỏng với cái gì?)

12.

shuttle /ˈʃʌtl/

(n): con thoi

A rocket is shaped like a tube and moves very fast. It helps a space shuttle to be sent into space.

(Tên lửa có dạng hình ống và di chuyển rất nhanh. Nó giúp đưa 1 con tàu không gian vào không gian.)

13.

altitude /ˈæltɪtjuːd/

(n): độ cao (so với mặt biển)

The plane flies at high altitude, then it climbs sharply for a few seconds.

(Máy bay ở một độ cao, sau đó nó chao nghiêng vài giây)

A CLOSER LOOK 1

14.

orbit /ˈɔːbɪt/

(v/n): xoay quanh, đi theo quỹ đạo

It takes 365.256 days for Earth to orbit the Sun.

(Mất 365.256 cho Trái Đất quay quanh Mặt trời.)

15.

land /lænd/

(v): hạ cánh

In 2014 a robot named Philae, part of the Rosetta mission, successfully landed on a comet.

(Năm 2014, một rô bốt tên Philae, một phần của sứ mệnh Rosetta đã hạ cánh thành công trên sao chổi.)

16.

train /treɪn/

(v): đào tạo

Would you like to be trained to be trained become an astronaut?

(Bạn có muốn được đào tạo để trở thành một phi hành gia không?)

17.

launch /lɔːntʃ/

(v): phóng

The spacecraft was launched last week.

(Một tàu vũ trụ đã được phóng tuần trước.)

18.

atmospheric /ˌætməsˈferɪk/

(v): không khí, [thuộc] khí quyển

The atmospheric temperature of this ‘ice giant' planet can be as low as -224°C.

(Nhiệt độ không khí của khối băng khổng lồ này có thể thấp xuống âm 224 °C)

A CLOSER LOOK 2

19.

fruit fly /'fru:tflai/

(n): ruồi quả

Fruit flies had been sent into space before Laika the dog made her space journey.

(Ruồi giấm đã được vào không gian trước khi chó Laika thực hiện chuyến đi vào không gian đầu tiên.)

20.

groundbreaking /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/

(adj): đột phá

This article describes a ground-breaking space mission to land on a comet.

(Bài báo mô tả sứ mệnh không gian đột phá hạ cánh trên sao chổi.)

COMMUNICATION

21.

conduct /kənˈdʌkt/

(v): chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn

Astronauts conduct research in a microgravity environment.

(Phi hành gia tiến hành nghiên cứu trong môi trường vi trọng lực)

22.

pastime /ˈpɑːstaɪm/

(n): thời gian tiêu khiển

A popular pastime while orbiting Earth is simply looking out of the windows.

(Thời gian tiêu khiển phổ biến trong khi bay quanh trái đất đơn giản là nhìn ra ngoài cửa sổ)

SKILLS 1

23.

float around fləʊt əˈraʊnd

(v): trôi nổi

They enjoyed floating around in the weightless environment.

(Họ rất thích chuyến du hành trong môi trường không trọng lực)

24.

harmoniously /hɑːˈməʊniəsli/

(adv): một cách hòa đồng

The job requires people to work harmoniously together.

(Công việc yêu cầu mọi người làm việc hòa đồng với nhau)

SKILLS 2

25.

client /ˈklaɪənt/

(n): khách hàng

Where has Space Adventures flown clients to since 2001?

(Các nhà thám hiểm không gian đã chở những khách hàng đến đâu năm 2001?)

26.

unsustainable /ˌʌnsəˈsteɪnəbl/

(adj): không bền vững

People say it's costly, dangerous, and unsustainable.

(Người ta nói nó tốn kém, nguy hiểm và không bền vững)

LOOKING BACK

27.

telecommunication /,telikə,mju:ni'kei∫nz/

(n): viễn thông

Vinasat-1 is Viet Nam's first telecommunication satelite, which was launched in 2008.

(Vinasat -1 là vệ tinh viễn thông đầu tiên của Việt Nam, cái đã được phóng vào năm 2008.)

28.

unmanned /ˌʌnˈmænd/

(adj): không người lái

It is cheaper to build an unmanned spacecraft than the one that is manned.

(Rẻ hơn để xây một tàu vũ trụ không người lái so với có người lái.)

PROJECT

29.

highlight /ˈhaɪlaɪt/

(n): Điều (nơi) thú vị, đặc sắc

What are the highlights of the tour?

(Điểm nổi bật của chuyến tham quan là gì?)

>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 mới

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 9 mới tập 1

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tiếng Anh 9 mới tập 2

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2

Tải 20 đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm