1. Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 7 tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 7

UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS

(Công thức và thói quen ăn uống)

GETTING STARTED

1.

starter /ˈstɑːtə(r)/

(n): món khai vị

People often serve salad as a starter.

(Người ta thường xem salad là món khai vị.)

2.

drain /dreɪn/

(v): làm khô

Nick's mum boils and drains the prawns.

(Mẹ của Nick nấu sôi và đổ nước luộc tôm đi.)

3.

peel /piːl/

(v): gọt vỏ

Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients.

(Nick rửa cần tây, lột vỏ tôm, và trộn đều các thành phần.)

4.

chop /tʃɒp/

(v): cắt, thái

Mi, could you chop the celery and spring onions?

(Mi giúp bác cắt cần tây với hành nhé.)

5.

prawn /prɔːn/

(n): tôm

Today we're making a prawn salad.

(Nay chúng ta sẽ làm món salad tôm)

6.

celery /ˈseləri/

(n): cần tây

OK, first, combine the prawns and celery in the bowl.

(Được rồi. Giờ hãy trộn tôm với cần tây trong bát.)

7.

lasagne /ləˈzænjə/

(n): mì ống xoắn

Lasagne is a traditional dish made from layers of pasta, meat sauce and tomato sauce.

(Lasagne là một món ăn truyền thống được làm từ các lớp mì ống, sốt thịt và sốt cà chua.)

8.

take off /ˈteɪk ɒf/

(phr.v):lột

You need to take off the outer layer of food.

(Bạn cần lột lớp ngoài của thức ăn)

9.

steak pie /steɪkpaɪ/

(n): bánh thịt nướng

A steak pie is a traditional meat pie served in Britain.

(Bánh thịt nướng là một chiếc bánh thịt truyền thống ở Anh.)

10.

curry /ˈkʌri/

(n): món cà ri

If you like spicy food, you should try curry.

(Nếu bạn thích thức ăn cay, bạn nên thử cà ri.)

11.

gravy /ˈɡreɪvi/

(n): nước thịt

Beef steak and gravy are enclosed in a pastry shell and baked in the oven.

(Thịt bít tết bò và nước thịt được gói bởi một vỏ bánh ngọt và nướng trong lò.)

A CLOSER LOOK 1

12.

grate /ɡreɪt/

(v): nạo

My mother usually grates some cheese.

(Mẹ tôi thường rây một ít phô mai.)

13.

marinate /ˈmærɪneɪt/

(v): ướp

Marinate the chicken in white wine for one hour before roasting.

(Ướp thịt gà trong rượu trắng trong một giờ trước khi rang.)

14.

whisk /wɪsk/

(v): đánh (trứng)

To make this cake successfully, you should whisk the eggs lightly.

(Để làm bánh này thành công, bạn nên đánh trứng một cách nhẹ nhàng.)

15.

dip /dɪp/

(v): nhúng

Dip the prawns into the batter.

(Nhúng tôm vào bột nhồi.)

16.

sprinkle /ˈsprɪŋkl/

(v): rắc

My mum sprinkles cheese over the pasta.

(Mẹ tôi rắc pho mát lên trên mì ống.)

17.

spread /spred/

(v): phết

Can you spread the butter on this slice of bread for me?

(Bạn có thể quết bơ lên lát bánh mì này cho tôi được không?)

18.

roast /rəʊst/

(v): quay (gà), ráng

We're gonna roast it, bake it, fry it.

(Rang, chiên hay xào gì cũng được.)

19.

batter /ˈbætə(r)/

(n): bột nhồi

I have to set the batter for the morning.

(Tôi phải nhồi bột để dùng ngày mai.)

20.

grill /ɡrɪl/

(v): nướng

The food, the way they grill fish.

(Thức ăn... cách mà người ta nướng cá.)

21.

deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/

(v) :rán ngập mỡ

Deep fry in hot oil for 1-2 minutes.

(Chiên ngập dầu trong 1-2 phút.)

22.

stir-fry /ˈstɜː fraɪ/

(v): xào

I've finished cutting. Now can we stir fry them?

(Tôi đã cắt xong. Bây giờ chúng ta có thể xào chúng được không?)

23.

steam /stiːm/

(v): hấp

Here they steam it so it gets all pasty.

(Ở đây thì họ hấp nó nên nó nhão nhoét ra.)

24.

simmer /ˈsɪmə(r)/

(v): om

Simmer the sauce over a gentle heat.

(Đun nước sốt trên lửa nhỏ.)

25.

stew /stjuː/

(v): hầm

She chopped the carrots for the stew.

(Cô cắt nhỏ cà rốt để hầm.)

A CLOSER LOOK 2

26.

raw /rɔː/

(adj): thô, sống (chưa chế biến)

He must wash the vegetables carefully, if he wants to eat them raw.

(Anh ấy phải rửa rau củ cẩn thận nếu anh ấy muốn ăn sống.)

27.

vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/

(n): giấm

Add two tablespoons of vinegar, a teaspoon of salt and a teaspoon of sugar into the bowl.

(Thêm 2 thìa súp giấm, 1 thìa canh muối và 1 thìa canh đường vào tô rồi trộn kỹ.)

COMMUNICATION

28.

shallot /ʃəˈlɒt/

(n): hẹ tây

Heat the butter in a deep pan, add shallots and celery and stir fry for a few minutes.

(Đun bơ trong 1 cái nồi sâu, thêm hẹ và cần tây và xào vài phút)

29.

tender /ˈtendə(r)/

(adj): mềm

Continue to simmer until the vegetables are just tender.

(Tiếp tục đun nhỏ lửa cho đến khi rau vừa chín)

30.

purée /ˈpjʊəreɪ/

(n/v): sốt, bột nhuyễn

Purée the soup in a mixer until it is smooth.

(Làm nhuyễn súp trong máy trộn cho đến khi nhuyễn.)

31.

garnish /ˈɡɑːnɪʃ/

(n): trang trí

For the finishing touch, garnish it with some celery leaves.

(Để hoàn thiện món ăn, trang trí nó với vài lá cần tây.)

32.

pinch /pɪntʃ/

(n): nhúm

Add 750ml of water and a pinch of salt and cook.

(Thêm 750ml nước và 1 nhúm muối và nấu)

SKILLS 1

33.

pickle /ˈpɪkl/

(n): dưa món

There are four components (rice, miso soup, main dish(es), pickles).

(Có 4 món thành phần (cơm, canh miso, các món chính, dưa muối.))

34.

ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/

(n): gừng

Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.

(Sushi thường được thưởng thức với nước tương và gừng ngâm dưa muối.)

35.

horseradish /ˈhɔːsrædɪʃ/

(n): cải ngựa

They serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish.

(Họ ăn với nước chấm được làm từ nước tương và cải ngựa cay của Nhật)

SKILLS 2

36.

cereal /ˈsɪəriəl/

(n): ngũ cốc

For breakfast, I usually have a bowl of cereal, a glass of milk, and a banana.

(Vào bữa sáng, tôi thường ăn một bát ngũ cốc, một ly sữa và chuối.)

37.

tasty /ˈteɪsti/

(adj): ngon

I don't really eat vegetables because they aren't tasty.

(Tôi thực sự không thích ăn rau vì chúng không ngon.)

38.

a packet of biscuits /ə/ /ˈpækɪt/ /ɒv/ /ˈbɪskɪts/

(n): 1 hộp bánh quy

Normally, my mum buys a packet of biscuits and I have some on the school bus.

(Thông thường, mẹ tôi mua một gói bánh quy và tôi mang một ít trên xe buýt.)

39.

lean /liːn/

(adj): nạc (thịt)

Lean grilled chicken is also a dish I like for dinner.

(Thịt gà nướng cũng là một món ăn mà tôi thích ăn trong bữa tối.)

40.

slice /slaɪs/

(n): lát

I prepare my lunch box with two slices of bread, a boiled egg, and salad.

(Tôi chuẩn bị hộp ăn trưa với hai lát bánh mì, trứng luộc và salad.)

LOOKING BACK

41.

blender /ˈblendə(r)/

(n): cối xay

Purée is to make fruit or vegetables into a thick, smooth sauce, usually in a blender.

(Nghiền là làm cho rau củ, trái cây thành nước sệt, mịn thường là bằng máy xay)

42.

clove /kləʊv/

(n): tép (tỏi)

Slice a clove of garlic, then add some honey.

(Cắt 1 tép tỏi, sau đó thêm vào 1 ít mật ong.)

PROJECT

43.

visual organiser /ˈvɪʒuəl ˈɔːrɡəˌnaɪzər/

(n.phr): thiết bị trực quan

This could be done using a visual organiser such as a chart.

(Việc này có thể hoàn thành bằng cách sử dụng thiết bị trực quan chẳng hạn như biểu đồ)

>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 9 mới

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh 9 mới tập 1

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 9 mới

Tiếng Anh 9 mới tập 2

Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2

Tải 20 đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm