1. Từ vựng

Từ vựng chủ đề những chỉ dẫn trong lớp học.

UNIT 7: CLASSROOM INSTRUCTIONS 

(Những chỉ dẫn trong lớp học) 

1. 

close /kləʊs/

(v): đóng

Close your book!

(Đóng sách của bạn lại!)

2.  

come /kʌm/

(v): đến

I come to my friend’s house.

(Tôi đến nhà bạn tôi.)

3. 

come in /kʌm ɪn/

(v phr.) đi vào

You can come in.

(Bạn có thể đi vào.)

4. 

go /ɡəʊ/

(v): đi

Where do you go?

(Bạn đi đâu vậy?)

5. 

go out /gəʊ aʊt/

(v phr.) đi ra

May I go out?

(Tôi có thể đi ra ngoài được không?)

6.

sit /sɪt/

(v): ngồi

She sits on her bed.

(Cô ấy ngồi trên giường của mình. )

7. 

sit down /sɪt daʊn/

(v phr.) ngồi xuống

Sit down, please!

(Làm ơn ngồi xuống!)

8. 

speak /spiːk/

(v): nói

Can I speak to him?

(Tôi có thể nói chuyện với anh ấy không?)

9. 

stand /stænd/

(v): đứng

Don’t stand out there in the cold.

(Đừng đứng ngoài trời lạnh thế này.)

10. 

stand up /stænd ʌp/

(v phr.) đứng lên

You should stand up when greeting your teacher.

(Bạn nên đứng dậy khi chào giáo viên.)

11. 

open /ˈoʊ.pən/

(v): mở ra

Can you open the window?

(Bạn có thể mở cửa sổ không?)

12. 

read /riːd/

(v): đọc

They are reading books.

(Họ đang đọc sách.)

13. 

aloud /əˈlaʊd/

(âm thanh) to, rõ ràng

Please read this word aloud

(Xin hãy đọc từ này to lên ạ.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

GIẢI SGK TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS – MỚI NHẤT

Tiếng Anh lớp 3 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 3 tập 2 Global Success