1. Từ vựng

Từ vựng về chủ đề thú cưng.

UNIT 16: MY PETS 

(THÚ CƯNG CỦA TỚ) 


1. 

bird /bɜːd/

(n): con chim

Most birds lay eggs in the spring.

(Phần lớn các loài chim đẻ trứng vào mùa xuân.)

2. 

cat /kæt/

(n): con mèo

My cat is too lazy, it sleeps all day.

(Con mèo của tôi lười lắm, nó ngủ suốt ngày.)

3. 

dog /dɒɡ/

(n): con chó

She walks her dog every afternoon.

(Cô ấy dẫn chó đi dạo vào mỗi buổi chiều.)

4. 

goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/

(n): con cá vàng

I have a goldfish.

(Tôi có một con cá vàng. )

5. 

parrot /ˈpærət/

(n): con vẹt

She keeps a parrot in a cage.

(Cô ấy giữ con vẹt ở trong lồng.)

6. 

rabbit /ˈræbɪt/

(n): con thỏ

My rabbit doesn’t like to eat carrots.

(Bé thỏ của tôi không thích ăn cà rốt. )

7. 

many /ˈmeni/

nhiều

They have many cars.

(Họ có nhiều xe hơi lắm. )

8. 

some /sʌm/

một vài

There are some cute cats out there.

(Có vài chú mèo rất đáng yêu ngoài kia. )

9. 

pet /pet/

(n): thú cưng

Do you have any pets?

(Bạn có nuôi thú cưng không? )

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

GIẢI SGK TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS – MỚI NHẤT

Tiếng Anh lớp 3 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 3 tập 2 Global Success