1. Từ vựng

Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập.

UNIT 8: MY SCHOOL THINGS

(Đồ dùng học tập của tôi) 


1. 

book /bʊk/

(n): quyển sách

I am reading a book.

(Tôi đang đọc một cuốn sách.)

2. 

eraser /ɪˈreɪzə(r)/

(n): cục tẩy, cục gôm

My eraser is yellow.

(Cục tẩy của tôi màu vàng.)

3. 

notebook /ˈnəʊtbʊk/

(n): sổ ghi chép, vở ghi

You should write down lessons in your notebook carfully.

(Bạn nên ghi chép bài học vào vở ghi một cách cẩn thận.)

4. 

pen /pen/

(n): bút mực

Can I borrow your pen?

(Tớ có thể mượn bút mực của cậu được không?)

5. 

pencil /ˈpensl/

(n): bút chì

I have just one pencil.

(Mình chỉ có một cái bút chì. )

6. 

pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/

(n): túi đựng bút

Put your things in your pencil case!

(Bỏ đồ của con vào cái túi đựng bút đi!)

7. 

ruler /ˈruːlə(r)/

(n): thước kẻ

I draw a line with a ruler.

(Tôi kẻ một đường thẳng với một chiếc thước kẻ. )

8. 

school bag /ˈskuːl.bæɡ/

(n): cặp đi học

My school bag is very big.

(Cái cặp sách của mình rất to.)

9. 

have /həv/

(v): có

I have a cat.

(Tôi có một chú mèo.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

GIẢI SGK TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS – MỚI NHẤT

Tiếng Anh lớp 3 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 3 tập 2 Global Success