1. Từ vựng

Từ vựng về chủ đề các bộ phận trên cơ thể.

UNIT 4: OUR BODIES 

(Cơ thể của chúng mình) 

1. 

ear /ɪə(r)/

(n): cái tai

She is touching her left ear.

(Cô ấy đang chạm vào tai trái.)

2. 

hair /heə(r)/

(n): tóc

She has long black hair.

(Cô ấy có mái tóc đen dài.)

3. 

eye /aɪ/

(n): con mắt

She's got beautiful green eyes.

(Cô ấy có một đôi mắt màu xanh lá tuyệt đẹp.)

4. 

face /feɪs/

(n): khuôn mặt

She has a long, thin face.

(Cô ấy có một khuôn mặt dài và gầy.)

5. 

hand /hænd/

(n): bàn tay

All their toys are made by hand.

(Tất cả đồ chơi của họ đều được làm bằng tay.)

6. 

mouth /maʊθ/

(n): miệng

Open your mouth!

(Há miệng của bạn ra nào!)

7. 

nose /nəʊz/

(n): cái mũi

He has a straight nose.

(Anh ấy có một cái mũi thẳng.)

8. 

open /ˈoʊ.pən/

(v): mở ra

Ope your eyes!

(Mở mắt ra nào!)

9. 

touch /tʌtʃ/

(v): chạm vào

Don’t touch it.

(Đừng đụng vào nó.)


TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

GIẢI SGK TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS – MỚI NHẤT

Tiếng Anh lớp 3 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 3 tập 2 Global Success