1. Từ vựng

Từ vựng chủ đề các hoạt động thường ngày.

UNIT 14: DAILY ACTIVITIES 

(những hoạt động thường ngày) 

1. 

at noon /æt/ /nuːn/

vào buổi trưa

The train arrives at noon.

(Chuyến tàu đến nơi vào lúc giữa trưa.)

2. 

In the afternoon /ɪn/ /ði/ /ˈɑːftəˈnuːn/

vào buổi chiều

I often play badminton in the afternoon.

(Tôi thường chơi cầu lông vào buổi chiều.)

3. 

in the evening /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/

vào buổi tối

I often stay at home in the evening.

(Tôi thường ở nhà vào buổi tối.)

4. 

in the morning /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/

vào buổi sáng

Do you do exercise in the morning?

(Bạn có tập thể dục vào buổi sáng không?)

5. 

clean the floor /kliːn ðə flɔː/

(v phr.): lau sàn nhà

She cleans the floor once a day.

(Cô ấy lau sàn nhà mỗi ngày một lần.)

6. 

help with the cooking /hɛlp wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/

(v phr.): giúp đỡ nấu ăn

Her daughter usually helps with the cooking.

(Con gái cô ấy thường giúp đỡ cô nấu ăn.)

7. 

wash the clothes / wɒʃ ðə kləʊðz/

giặt quần áo

She’s washing the clothes.

(Cô ấy đang giặt quần áo.)

8. 

wash the dishes /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/

(v phr.): rửa bát đĩa

My brother washes the dishes after the meals.

(Em trai tôi rửa bát sau mỗi bữa ăn.)

 

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh lớp 4 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 4 tập 2 Global Success