1. Từ vựng

Từ vựng về chủ đề giới từ chỉ địa điểm và các địa điểm mua bán.

UNIT 15: AT THE SHOPPING CENTRE 

(Ở trung tâm mua sắm) 


1. 

behind /bɪˈhaɪnd/

(prep): ở đằng sau

I hang my coat behind the door.

(Tôi treo áo khoác của mình đằng sau cánh cửa. )

2. 

between /bɪˈtwiːn/

(prep): ở giữa (2 vật/người)

My house is between the park and a restaurant.

(Nhà tôi ở giữa một công viên và một nhà hàng. )

3. 

near /nɪə(r)/

(prep): ở gần

Her house is near my house.

(Nhà của cô ấy ở gần nhà tôi.)

4. 

opposite /ˈɒpəzɪt/

(prep): ở đối diện

There is a TV opposite the sofa in the living room.

(Có 1 cái TV đối diện với cái ghế bành trong phòng khách. )

5. 

gift shop /ˈɡɪft ˌʃɒp/

(n): cửa hàng quà tặng

Let’s go to the gift shop, I want to buy a birthday gift for my mom.

(Cùng đến cửa hàng quà tặng đi, tớ muốn mua một món quà sinh nhật cho mẹ.)

6. 

skirt /skɜːt/

(n): chân váy

She’s wearing a short skirt.

(Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy ngắn. )

7. 

T-shirt /ti-ʃɜːt/

(n): áo phông

He often wears T-shirt and jeans.

(Anh ấy thường mặc áo phông và quần bò. )

8. 

dong /dong/

Đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)

It’s 10.000 dong.

(Nó có giá 10 nghìn đồng. )

9. 

thousand /ˈθaʊznd/

Nghìn (ngàn)

That luxury dress cost thousands of dollars.

(Chiếc váy xa xỉ đó có giá hàng ngàn đô-la. )

10. 
11. 

buy /baɪ/

(v): mua

They decided to buy that house.

(Họ đã quyết định mua căn nhà đó. )

shoe shop /ʃuː ʃɒp/

(n): cửa hàng giày

I go to the shoe shop to buy a pair of skneaers.

(Tôi đến cửa hàng giày để mua một đôi giày thể thao. )

12. 

toy shop /tɔɪ/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng đồ chơi

I bought some toys for my little sister in the toy shop.

(Tôi đã mua vài món đồ chơi cho em gái của mình ở cửa hàng đồ chơi.)

13. 

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng quần áo

She’s trying on some dresses in the clothes shop.

(Cô ấy đang thử vài cái váy trong cửa hàng quần áo. )

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh lớp 4 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 4 tập 2 Global Success