1. Từ vựng

Từ vựng về các ngày trong tuần và cấc hoạt động.

UNIT 3: MY WEEK

(Một tuần của tôi) 

1. 

Monday /ˈmʌndeɪ/

(n): thứ Hai

I often play football after school on Monday.

(Tôi thường chơi bóng đá sau giờ học vào thứ Hai.)

2. 

Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/

(n): thứ Ba

We'll meet at eight on Tuesday.

(Chúng tôi sẽ gặp nhau vào 8 giờ thứ Ba.)

3. 

Wednesday /ˈwenzdeɪ/

(n): thứ Tư

Did you say the meeting is on Wednesday?

(Cậu nói là cuộc họp diễn ra vào thứ Tư phải không?)

4. 

Thursday /ˈθɜːzdeɪ/

(n): thứ Năm

The shops stay open late on Thursdays.

(Các cửa hàng mở cửa muộn và mọi thứ Năm.)

5. 

Friday /ˈfraɪdeɪ/

(n): thứ Sáu

Shall we go to the theatre on Friday?

(Chúng mình có nên đi đến nhà hát vào thứ Sáu không nhỉ?)

6. 

Saturday /ˈsætədeɪ/

(n): thứ Bảy

He's leaving on Saturday.

(Anh ấy sẽ rời đi vào thứ Bảy.)

7. 

Sunday /ˈsʌndeɪ/

(n): Chủ Nhật

I haven't done any exercise since last Sunday.

(Mình đã không tập thể dục chút nào kể từ Chủ Nhật tuần trước.)

8. 

Do house work /duː haʊs wɜːk/

(v phr.): làm việc nhà

I do house work after school.

(Tôi làm việc nhà sau giờ học.)

9. 

Listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

(v phr.): nghe nhạc

Do you like listening to music?

(Cậu có thích nghe nhạc không?)

10. 

Study at school /ˈstʌdi æt skuːl/

(v): học ở trường

I study at school on weekdays.

(Mình học ở trường các ngày trong tuần.)

11. 

weekend /ˌwiːkˈend/

(n): cuối tuần

He spent the weekend fishing with his brother.

(Anh ấy dành cuối tuần để đi câu cá cùng em trai.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Tiếng Anh lớp 4 tập 1 Global Success

Tiếng Anh lớp 4 tập 2 Global Success