6. Leson 6

Look and listen. Repeat. Point and say. Read. Listen and circle. Ask and answer. Draw.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Sleepy (adj): buồn ngủ

Calm (adj): bình tĩnh

Excited (adj): hào hứng

Sad (adj): buồn bã

Bored (adj): chán nản

Hungry (adj): đói

Relaxed (adj): thoải mái

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Sleepy (adj): buồn ngủ

Calm (adj): bình tĩnh

Excited (adj): hào hứng

Sad (adj): buồn bã

Bored (adj): chán nản

Hungry (adj): đói

Relaxed (adj): thoải mái

Bài 3

3. Read. Listen and circle.

(Đọc. Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

1. Anna was sleepy/ bored. (Anna đã buồn ngủ/ chán.)

2. Teddy was sad/ relaxed. (Teddy đã buồn/ thoải mái.)

3. Jack was calm/ excited. (Jack đã bình tĩnh/ hứng khởi.)

4. Jane was hungry/ bored. (Jane đã đói bụng/ chán.)

Bài 4

4. Ask and answer. Draw.

(Đặt câu hỏi và trả lời. Vẽ.)

Phương pháp giải:

A: How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)

B: I’m happy. (Tớ hạnh phúc.)

A: How were you yesterday. (Hôm qua bạn thế nào?)

B: I was bored. (Tớ đã buồn chán.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE