11. Clothes

Từ vựng chủ đề trang phục và bài tập luyện tập.

Chủ đề 11: Clothes (Trang phục)

1. 

glasses /ɡlɑːsiz/

(n): kính (luôn ở dạng số nhiều)

2. 

clothes /kləʊðz/

(n): trang phục, quần áo

3. 

hat /hæt/

(n): cái mũ

4. 

bag /bæɡ/

(n): cái túi

5. 

handbag /ˈhændbæɡ/

(n): túi xách tay

6. 

trousers /ˈtraʊzəz/

(n): quần (luôn ở dang số nhiều)

7. 

watch /wɑːtʃ/

(n): đồng hồ đeo tay

8. 

jeans /dʒiːnz/

(n): quần bò

9. 

wear /weə(r)/

(v): mặc, đội (mũ), đi (giày, dép), đeo (khăn, đồng hồ,...), xịt (nước hoa)

10. 

shorts /ʃɔːts/

(n): quần đùi (luôn ở dạng số nhiều)

11. 

jacket /ˈdʒækɪt/

(n): áo khoác

12. 

shirt /ʃɜːt/

(n): áo sơ mi

13. 

skirt /skɜːt/

(n): chân váy

14. 

shoe /ʃuːiz/

(n): giày (số ít)

15. 

sock /sɒk/

(n): tất (số ít)

16. 

dress /dres/

(n): váy liền

17. 

T-shirt /ti-ʃɜːt/

áo phông

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Chứng chỉ STARTERS là gì? Hướng dẫn luyện thi Cambridge STARTERS

Luyện thi

Đề luyện thi