1. Vocabulary – Unit 1 – Tiếng Anh 2

Tổng hợp giải các bài tập Vocabulary – Unit 1: Stories Tiếng Anh 2 Explore Our World (Cánh diều)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and point.

(Nghe và chỉ.) 

Lời giải chi tiết:

– a crown: vương miện

– a king: vua, đức vua

– a queen: nữ hoàng, hoàng hậu

– a princess: công chúa

– a prince: hoàng tử

– a friend: người bạn, bạn

– a frog: con ếch

– sad: buồn

– happy: vui, hạnh phúc

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.) 

Lời giải chi tiết:

– a crown: vương miện

– a king: vua, đức vua

– a queen: nữ hoàng, hoàng hậu

– a princess: công chúa

– a prince: hoàng tử

– a friend: người bạn, bạn

– a frog: con ếch

– sad: buồn

– happy: vui, hạnh phúc

Từ vựng

1. 

crown /kraʊn/

vương miện

2. 

king /kɪŋ/

vua, đức vua

3. 

queen /kwiːn/

nữ hoàng, hoàng hậu

4. 

princess /ˌprɪnˈses/

công chúa

5. 

prince /prɪns/

hoàng tử

6. 

friend /frend/

người bạn, bạn

7. 

frog /frɒɡ/

con ếch

8. 

sad /sæd/

buồn

9. 

happy /ˈhæpi/

vui, hạnh phúc

Sachgiaihay.com

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE