3. Lesson 3

Look and listen. Repeat. Look. Listen and check. Point to the pictures in 2. Ask and answer. Draw. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. 

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Eddie: Are there any bookcases in your house?

Mia: Yes. There’s one bookcase in the living room.

Eddie: Are there any dishes in the kitchen?

Mia: Yes. There are some dishes in the kitchen.

Eddie: Is there any soap in the bathroom?

Mia: No. There isn’t any soap in the bathroom.

Tạm dịch: 

Eddie: Có kệ sách nào trong nhà bạn không?

Mia: Có. Có một kệ sách trong phòng khách.

Eddie: Có đĩa trong bếp không?

Mia: Có. Có đĩa ở trong bếp.

Eddie:Có xà phòng trong phòng tắm không?

Mia: Không. Không có xà phòng trong phòng tắm. 

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Look. Listen and check.

(Nhìn tranh. Nghe và đánh dấu.)

Bài 3

3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.

(Chỉ vào những bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

A: Are there any chopsticks in this dining room?

(Có đôi đũa nào trong phòng ăn này không?)

B: Yes. There are some chopsticks in this dining room.

(Có. Có vài đôi đũa ở trong phòng ăn này.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Are there any toothbrushes in this bathroom?

(Có chiếc bàn chải nào trong phòng tắm này không?)

B: Yes. There are some toothbrushes in this bathroom?

(Có. Có vài chiếc bàn chải nào trong phòng tắm này.)

2.

A: Is there any soap in this bathroom?

(Có xà phòng trong phòng tắm không?)

B: No. There isn’t any soap in the bathroom.

(Không. Không có xà phòng trong phòng tắm.)

Bài 4

4. Draw. Ask and answer.

(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

A: Are there any rugs in the dining room?

(Có tấm thảm nào trong phòng ăn không?)

B: Yes, there’s one rug in the dining room.

(Có, trong phòng ăn có một tấm thảm.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE