2. Unit Starter: Hello!

Đề bài

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answers to complete sentences.

____ your name?

a. What

b. What’s

c. Whats

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answers to complete sentences.

How _____ are you?

a. old

b. name

c. I’m

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answers to complete sentences.

____ name’s Linh.

a. My

b. I’m

c. Old

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

I’m 

.

Câu 5 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and complete.

My
old
How
name

Mary: Hello. What’s your ….. ?
Nam: Hi. ….. name’s Nam.
Mary: ….. old are you, Nam?
Nam: I’m eight years ….. . And you?
Mary: I’m seven years old.

Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour is it?

 

a. What 

b. What’s 

c. Whats

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ brown.

a. It 

b. Its

c. It’s

Câu 8 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

It’s white.

It’s green.

It’s blue. 

It’s yellow. 

It’s red. 

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answers to complete sentences.

____ your name?

a. What

b. What’s

c. Whats

Đáp án

b. What’s

Phương pháp giải :

What’s your name? (Tên bạn là gì?)

Lời giải chi tiết :

What’s your name? (Tên bạn là gì?)

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answers to complete sentences.

How _____ are you?

a. old

b. name

c. I’m

Đáp án

a. old

Phương pháp giải :

How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?)

Lời giải chi tiết :

How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?)

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answers to complete sentences.

____ name’s Linh.

a. My

b. I’m

c. Old

Đáp án

a. My

Phương pháp giải :

Cấu trúc giới thiệu tên của mình: 

My name’s ____. (Tên tớ là ____.) 

Lời giải chi tiết :

My name’s Linh. (Tên tớ là Linh.)  

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

I’m 

.

Đáp án

I’m 

.

Phương pháp giải :

Cấu trúc nói mình bao nhiêu tuổi: 

I’m ____ years old. (Tớ ____ tuổi rồi.)

Lời giải chi tiết :

I’m nine years old. (Tớ 9 tuổi rồi.)

Câu 5 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and complete.

My
old
How
name

Mary: Hello. What’s your ….. ?
Nam: Hi. ….. name’s Nam.
Mary: ….. old are you, Nam?
Nam: I’m eight years ….. . And you?
Mary: I’m seven years old.

Đáp án
My
old
How
name

Mary: Hello. What’s your

name

?
Nam: Hi.

My

name’s Nam.
Mary:

How

old are you, Nam?
Nam: I’m eight years

old

. And you?
Mary: I’m seven years old.

Phương pháp giải :

– What’s your name? (Tên bạn là gì?) 

  My name’s _____. (Tên tớ là ____.) 

– How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?) 

  I’m _____ years old. (Tớ ____ tuổi rồi.) 

Lời giải chi tiết :

My: của tôi

Old: già, cũ

How: như thế nào

Name: tên

Mary: Hello. What’s your name? (Xin chào. Cậu tên là gì vậy?)

Nam: Hi. My name’s Nam. (Chào cậu. Tên tớ là Nam.)

Mary: How old are you,  Nam? (Cậu mấy tuổi rồi, Nam?)

Nam: I’m eight years old. And you? (Tớ 8 tuổi rồi. Cậu thì sao?)

Mary: I’m seven years old. (Tớ 7 tuổi.)

Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour is it?

 

a. What 

b. What’s 

c. Whats

Đáp án

a. What 

Lời giải chi tiết :

What colour is it? (Nó có màu gì?)

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ brown.

a. It 

b. Its

c. It’s

Đáp án

c. It’s

Lời giải chi tiết :

It’s = it is 

It’s brown. (Nó màu nâu.)

Câu 8 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

It’s white.

It’s green.

It’s blue. 

It’s yellow. 

It’s red. 

Đáp án

1. 

It’s red. 

2. 

It’s green.

3. 

It’s white.

4. 

It’s blue. 

5. 

It’s yellow. 

Phương pháp giải :

It’s _____. (Nó màu _____.)

Lời giải chi tiết :

1. It’s red. (Nó màu đỏ.)

2. It’s green. (Nó màu xanh lá.)

3. It’s white. (Nó màu trắng.)

4. It’s blue. (Nó màu xanh lam.)

5. It’s yellow. (Nó màu vàng.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE