1. Từ vựng

Từ vựng chủ đề những hoạt động giải trí trong thời gian rảnh.

UNIT 4. OUR FREE-TIME ACTIVITIES

(Những hoạt động trong thời gian rảnh)

1. 

play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /

(v phr.) chơi đàn vĩ cầm

She plays the violin very well.

(Cô ấy chơi đàn vĩ cầm rất giỏi. )

2. 

surf the Internet / sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net /

(v phr.) lướt mạng

He likes surfing the Internet in his free time.

(Anh ấy thích lướt mạng trong thời gian rảnh. )

3. 

go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

(v phr.) đi bộ

I often go for a walk in the park.

(Tôi thường đi bộ ở công viên. )

4. 

water the flowers /ˈwɔːtə ðə flaʊəz/

(v phr.) tưới hoa

She is watering the flowers.

(Cô ấy đang tưới hoa. )

5. 

cartoon /kɑːrˈtuːnz/

(n) phim hoạt hình

My little brother loves watching cartoons.

(Em trai tôi thích xem phim hoạt hình. )

6. 

always /ˈɔːlweɪz/

(adv) luôn luôn

I always get up early.

(Tôi luôn dậy sớm. )

7. 

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv) thường xuyên

I usually get up early.

(Tôi thường xuyên dậy sớm.)

8. 

often /ˈɒfn/

(adv) thường

I sometimes get up early.

(Thi thoảng tôi dậy sớm.)

9. 

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/

(adv) thỉnh thoảng

I sometimes get up early.

(Thi thoảng tôi dậy sớm.)

10. 

rarely /ˈreəli/

(adv) hiếm khi

I rarely get up early.

(Tôi hiếm khi dậy sớm.)

11. 

never /ˈnevə(r)/

(adv) không bao giờ

I never get up early.

(Tôi không bao giờ dậy sớm.)

12. 

entertain /ˌentəˈteɪn/

(v) làm ai đó vui

I play the violin to entertain my family

(Tôi chơi đàn vĩ cầm để làm gia đình tôi vui. )

13. 

help somebody with something /hɛlp/ /wɪð/

(v phr.) giúp ai đó làm gì

I usually help my sister with her homework.

(Tôi thường giúp em gái tôi làm bài tập về nhà. )

 

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE