5. Lesson 6

Look and listen. Repeat. Point and say. Look. Listen and circle. Play the game: Line – ups.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

A panda (n): con gấu trúc

A rhino (n): con tê giác

A hippo (n): con hà mã

A zebra (n): con ngựa vằn

A snake (n): con rắn

A shark (n): con cá mập 

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

A panda (n): con gấu trúc

A rhino (n): con tê giác

A hippo (n): con hà mã

A zebra (n): con ngựa vằn

A snake (n): con rắn

A shark (n): con cá mập 

Bài 3

3. Look. Listen and circle.

(Nhìn tranh. Nghe và khoanh tròn.)

Bài 4

4. Play the game: Line – ups.

(Chơi trò chơi: Xếp hàng.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Xếp hàng, bắt cặp và thực hành hỏi đáp.

Ví dụ:

A: Would you like to see a panda? (Cậu có muốn xem con gấu trúc không?)

B: No. I’d like to see a rhino. (Không, tớ muốn xem con tê giác.)


TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE