2. Lesson 1

Look and listen. Repeat. Listen and point. Say. Look. Listen and check. Interview. Write.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

A yoga teacher (n): giáo viên dạy yoga

A vet (n): bác sĩ thú y

An actor (n): diễn viên

A chef (n): đầu bếp

A driver (n): tài xế lái xe

A photographer (n): nhiếp ảnh gia

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Listen and point. Say. 

(Nghe và chỉ. Nói.)

A yoga teacher (n): giáo viên dạy yoga

A vet (n): bác sĩ thú y

An actor (n): diễn viên

A chef (n): đầu bếp

A driver (n): tài xế lái xe

A photographer (n): nhiếp ảnh gia

Bài 3

3. Look. Listen and check.

(Nhìn tranh. Nghe và đánh dấu.)

 

Bài 4

4. Interview. Write.

(Phỏng vấn. Viết.)

Phương pháp giải:

Is your _______ a ______? (______ của bạn là một ______ phải không?)

Yes, ______ is. (Phải, ________.)

No, _______ isn’t. _______ is a/an _______. (Không phải. _______ là một _______.)

Ví dụ: 

A: Is your father a chef, Andy? (Bố của cậu là đầu bếp đúng không Andy?)

B: No, he isn’t. He is an actor. (Không phải. Bố tớ là diễn viên,)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE