6. Lesson 6

Look and listen. Repeat. Point and say. Read. Listen and write. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

A pencil sharpener (n): gọt bút chì

A pencil case (n): hộp bút

Tape (n): băng dính

A flash card (n): thẻ thông tin

A sticker (n): nhãn dán

A calculator (n): máy tính

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

A pencil sharpener (n): gọt bút chì

A pencil case (n): hộp bút

Tape (n): băng dính

A flash card (n): thẻ thông tin

A sticker (n): nhãn dán

A calculator (n): máy tính

Bài 3

3. Read. Listen and write.

(Đọc. Nghe và viết.)

Bài 4

4. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What do you have in your ______? 

(Có gì trong _____ của bạn vậy?) 

I have ______. 

(Tôi có _______.)

Ví dụ: 

A: What do you have in your pencil case? (Bạn có gì trong hộp bút?)

B: I have two pencils and a pencil sharpener. (Mình có 2 chiếc bút chì và 1 chiếc gọt bút chì.)

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE