3. Ngữ âm /z/

Đề bài

Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    busy

  • B.

    easy

  • C.

    music

  • D.

    sound

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    visit

  • B.

    story

  • C.

    person

  • D.

    hospital

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    learns

  • B.

    travels

  • C.

    puts

  • D.

    begs

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    lives

  • B.

    catches

  • C.

    cures

  • D.

    loves

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    cousin

  • B.

    present

  • C.

    design

  • D.

    herself

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    result

  • B.

    version

  • C.

    husband

  • D.

    president

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

disaster

A. /s/

B. /z/

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

thousand

A. /z/

B. /s/

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

pressure

A. /z/

B. /ʃ/

Câu 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    dessert

  • B.

    massive

  • C.

    message

  • D.

    classic

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    glass

  • B.

    address

  • C.

    across

  • D.

    scissors

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    these

  • B.

    cheese

  • C.

    choose

  • D.

    course

Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

analysis

A. /s/

B. /z/

Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

measure  

A. /z/

B. /ʒ/

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    buzz

  • B.

    blizzard

  • C.

    fuzzy

  • D.

    pizza

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    busy

  • B.

    easy

  • C.

    music

  • D.

    sound

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

busy /ˈbɪzi/

easy/ˈiːzi/

music/ˈmjuːzɪk/

sound/saʊnd/

Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    visit

  • B.

    story

  • C.

    person

  • D.

    hospital

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

visit /ˈvɪzɪt/

story/ˈstɔːri/

usual /ˈpɜːsn/

hospital/ˈhɒspɪtl/

Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là s/

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    learns

  • B.

    travels

  • C.

    puts

  • D.

    begs

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

learns /lɜːnz/

travels/ˈtrævlz/

puts/pʊts/

begs/bɛgz/

Đáp án C đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    lives

  • B.

    catches

  • C.

    cures

  • D.

    loves

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

lives /lɪvz/

catches /ˈkæʧɪz/

cures/kjʊəz/

loves/lʌvz/

Đáp án B đọc là /ɪz/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    cousin

  • B.

    present

  • C.

    design

  • D.

    herself

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

cousin /ˈkʌzn/

present/prɪˈzɛnt/

design/dɪˈzaɪn/

herself/hɜːˈsɛlf/

Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    result

  • B.

    version

  • C.

    husband

  • D.

    president

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

result /rɪˈzʌlt/

version/. /ˈvɜːʃən/

husband/ˈhʌzbənd/

president/ˈprɛzɪdənt/

Đáp án B đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

disaster

A. /s/

B. /z/

Đáp án

B. /z/

Lời giải chi tiết :

disaster /dɪˈzɑːstə/ (n) thảm họa

Chọn B

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

thousand

A. /z/

B. /s/

Đáp án

A. /z/

Lời giải chi tiết :

thousand /ˈθaʊzənd/ (n) hàng nghìn

Chọn A

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

pressure

A. /z/

B. /ʃ/

Đáp án

A. /z/

Lời giải chi tiết :

pressure /ˈprɛʃə/ (n) áp lực

Chọn B

Câu 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    dessert

  • B.

    massive

  • C.

    message

  • D.

    classic

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

dessert /dɪˈzɜːt/

massive/ˈmæsɪv/

message/ˈmɛsɪʤ/

classic/ˈklæsɪk/

Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    glass

  • B.

    address

  • C.

    across

  • D.

    scissors

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

glass /glɑːs/

address /əˈdrɛs/

across /əˈkrɒs/

scissors /ˈsɪzəz/

Đáp án D đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là s/

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    these

  • B.

    cheese

  • C.

    choose

  • D.

    course

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

these /ðiːz/

cheese /ʧiːz/

choose /ʧuːz/

course /kɔːs/

Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

analysis

A. /s/

B. /z/

Đáp án

A. /s/

Lời giải chi tiết :

analysis /əˈnæləsɪs/ (n) số liệu phân tích

Chọn A

Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

measure  

A. /z/

B. /ʒ/

Đáp án

B. /ʒ/

Lời giải chi tiết :

measure /ˈmɛʒə/ (v) đo lường

Chọn B

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    buzz

  • B.

    blizzard

  • C.

    fuzzy

  • D.

    pizza

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

buzz /bʌz/

blizzard/ˈblɪzəd/

fuzzy/ˈfʌzi/

pizza/ˈpiːtsə/

Đáp án D đọc là /ts/, các đáp án còn lại đọc là /z/

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE