2. Các tai nạn và vết thương nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về tai nạn và vết thương gồm: swollen, bruise, sprain, nosebleed, twist, antibiotic, painkiller, bandage, dehydrated, canser, frostbite, radiation, pass out, prediction,…

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE

Ngữ âm

Từ vựng

Ngữ pháp